Bản dịch của từ Be widely recognized trong tiếng Việt
Be widely recognized
Be widely recognized (Verb)
Social media platforms are widely recognized for connecting people globally.
Các nền tảng truyền thông xã hội được công nhận rộng rãi trong việc kết nối mọi người.
Charities are not widely recognized for their impact on local communities.
Các tổ chức từ thiện không được công nhận rộng rãi về ảnh hưởng của họ đến cộng đồng địa phương.
Are social issues widely recognized in today's political discussions?
Các vấn đề xã hội có được công nhận rộng rãi trong các cuộc thảo luận chính trị hôm nay không?
Social media platforms are widely recognized for connecting people globally.
Các nền tảng mạng xã hội được công nhận rộng rãi vì kết nối mọi người toàn cầu.
Traditional media is not as widely recognized in today's digital age.
Truyền thông truyền thống không được công nhận rộng rãi trong thời đại số hôm nay.
Are community events widely recognized by local residents in your area?
Các sự kiện cộng đồng có được người dân địa phương công nhận rộng rãi không?
Cụm từ "be widely recognized" mang ý nghĩa là được công nhận hoặc thừa nhận rộng rãi trong một cộng đồng hoặc lĩnh vực nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một ý tưởng, sự thật, hoặc cá nhân đã đạt đến mức độ nổi tiếng hoặc uy tín cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về mặt viết lẫn phát âm, tuy nhiên, một số từ đồng nghĩa có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng.