Bản dịch của từ Beach hut trong tiếng Việt

Beach hut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beach hut (Noun)

bˈitʃ hˈʌt
bˈitʃ hˈʌt
01

Một công trình kiến trúc nhỏ gần bãi biển, được sử dụng làm nơi chứa đồ hoặc làm nhà nghỉ.

A small structure near a beach used for storage or as a vacation home.

Ví dụ

The beach hut on Miami Beach is very popular among tourists.

Căn nhà ven biển ở Miami Beach rất phổ biến với khách du lịch.

Many students do not own a beach hut for their vacations.

Nhiều sinh viên không sở hữu căn nhà ven biển cho kỳ nghỉ.

Is that beach hut available for rent this summer?

Căn nhà ven biển đó có cho thuê mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beach hut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beach hut

Không có idiom phù hợp