Bản dịch của từ Beachhead trong tiếng Việt
Beachhead

Beachhead (Noun)
The community built a beachhead for social events at the local park.
Cộng đồng đã xây dựng một vị trí cho các sự kiện xã hội tại công viên địa phương.
They did not establish a beachhead for social change in the city.
Họ không thiết lập một vị trí cho sự thay đổi xã hội trong thành phố.
Is the beachhead for social initiatives strong enough to support growth?
Vị trí cho các sáng kiến xã hội có đủ mạnh để hỗ trợ sự phát triển không?
Dạng danh từ của Beachhead (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beachhead | Beachheads |
Từ "beachhead" có nguồn gốc từ quân sự, ám chỉ một vị trí được chiếm giữ trên bờ biển để hỗ trợ cho các hoạt động tấn công tiếp theo. Trong ngữ cảnh kinh doanh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc thị trường khởi đầu để mở rộng hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ, "beachhead" được sử dụng phổ biến hơn với nghĩa kinh tế, trong khi tiếng Anh Anh ít thông dụng hơn. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng văn cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "beachhead" xuất phát từ tiếng Anh, với nguồn gốc từ ba từ ghép: "beach" (bãi biển) và "head" (đầu, điểm). Thuật ngữ này ban đầu diễn tả khu vực mà lực lượng quân đội đổ bộ và thiết lập vị trí chiến lược trong một cuộc tấn công. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc điểm khởi đầu vững chắc cho các hoạt động tiếp theo trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh hay chính trị. Do đó, "beachhead" phản ánh cả khía cạnh chiến thuật và khởi đầu trong bối cảnh hiện đại.
Từ "beachhead" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh quân sự, chỉ một khu vực chiếm được trên bờ biển để phục vụ cho các hoạt động tiếp theo. Trong bài thi IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trong các phần như nghe, nói, viết, và đọc, vì nó mang tính chuyên ngành cao, không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, từ có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về chiến lược quân sự hoặc trong các cuộc thảo luận về phát triển và mở rộng trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp