Bản dịch của từ Beachy trong tiếng Việt
Beachy

Beachy (Adjective)
Liên quan đến, gợi ý hoặc thích hợp cho một bãi biển hoặc một kỳ nghỉ ở bãi biển.
Relating to, suggestive of, or appropriate for a beach or a holiday spent at the beach.
She wore a beachy dress to the seaside party.
Cô ấy mặc một chiếc váy đi biển đến bữa tiệc bên bờ biển.
The beachy decor at the event created a relaxed atmosphere.
Trang trí bãi biển tại sự kiện đã tạo ra một bầu không khí thoải mái.
His beachy hairstyle was perfect for the summer music festival.
Kiểu tóc đi biển của anh ấy rất hoàn hảo cho lễ hội âm nhạc mùa hè.
Từ "beachy" là tính từ chỉ màu sắc, cảm giác hoặc phong cách liên quan đến bãi biển, thường mang ý nghĩa vui tươi, thoải mái và tự do. Trong tiếng Anh Mỹ, "beachy" thường được dùng để mô tả đồ vật hoặc trang phục mang hơi hướng du lịch biển. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng "beach-like" hoặc tính từ khác để diễn đạt ý tưởng tương tự. Sự khác biệt về ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "beachy" xuất phát từ tiếng Anh, với gốc từ "beach", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bäkō", mang nghĩa là "bãi biển". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để miêu tả những đặc điểm, không khí hoặc phong cách liên quan đến bãi biển. "Beachy" thường mang ý nghĩa vui tươi, thoải mái và tự nhiên, phản ánh cảm giác thư giãn và sự kết nối với thiên nhiên mà bãi biển mang lại. Sự chuyển biến này thể hiện rõ nét trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "beachy" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về địa lý hoặc văn hóa du lịch. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả phong cảnh, không khí hoặc hoạt động liên quan đến bãi biển. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, "beachy" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh quảng cáo sản phẩm liên quan đến kỳ nghỉ hoặc lối sống thư giãn, gợi lên cảm giác thoải mái và vui vẻ.