Bản dịch của từ Beachy trong tiếng Việt

Beachy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beachy (Adjective)

bˈitʃi
bˈitʃi
01

Liên quan đến, gợi ý hoặc thích hợp cho một bãi biển hoặc một kỳ nghỉ ở bãi biển.

Relating to, suggestive of, or appropriate for a beach or a holiday spent at the beach.

Ví dụ

She wore a beachy dress to the seaside party.

Cô ấy mặc một chiếc váy đi biển đến bữa tiệc bên bờ biển.

The beachy decor at the event created a relaxed atmosphere.

Trang trí bãi biển tại sự kiện đã tạo ra một bầu không khí thoải mái.

His beachy hairstyle was perfect for the summer music festival.

Kiểu tóc đi biển của anh ấy rất hoàn hảo cho lễ hội âm nhạc mùa hè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beachy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beachy

Không có idiom phù hợp