Bản dịch của từ Beamer trong tiếng Việt

Beamer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beamer (Noun)

bˈimɚ
bˈiməɹ
01

(thể dục dụng cụ, tiếng lóng) vận động viên thể dục thành thạo hoặc chuyên môn về xà thăng bằng.

Gymnastics slang a gymnast proficient with or specializing in the balance beam.

Ví dụ

Sarah is a talented beamer in our gymnastics team.

Sarah là một vận động viên giỏi ở đội thể dục của chúng tôi.

Not every gymnast can become a skilled beamer.

Không phải vận động viên nào cũng có thể trở thành một vận động viên giỏi.

Is Emily the best beamer in our gymnastics class?

Emily có phải là vận động viên giỏi nhất trong lớp thể dục của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beamer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beamer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.