Bản dịch của từ Bear no malice trong tiếng Việt
Bear no malice

Bear no malice (Phrase)
She bears no malice towards her former boss for firing her.
Cô ấy không giữ mối thù với sếp cũ vì đã sa thải cô.
He always tries to bear no malice towards those who criticize him.
Anh ấy luôn cố gắng không giữ mối thù với những người chỉ trích anh.
Do you think it's possible to bear no malice towards someone?
Bạn nghĩ rằng có thể không giữ mối thù với ai không?
Cụm từ "bear no malice" có nghĩa là không có ác ý hay thù hằn đối với người khác. Đây là một thành ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong cuộc sống hàng ngày để thể hiện sự không thù hận. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và phong cách giao tiếp tại mỗi khu vực.
Cụm từ "bear no malice" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "bear" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "beran", có nghĩa là mang, chứa đựng; còn "malice" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "malitia", có nghĩa là sự ác tâm, ác ý. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa không nuôi giữ ác ý hay hận thù, phản ánh một tư tưởng có tính nhân văn và khoan dung, nhấn mạnh sự hòa bình và thiện chí trong ứng xử giữa con người.
Cụm từ "bear no malice" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có khả năng xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về thái độ tích cực, lòng khoan dung hoặc sự tha thứ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc không thù hận, có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về mối quan hệ cá nhân hoặc giải quyết xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp