Bản dịch của từ Beared trong tiếng Việt
Beared

Beared (Verb)
The market beared the weight of social unrest in 2020.
Thị trường đã chịu đựng áp lực của bất ổn xã hội năm 2020.
The protests did not beared any positive effects on the economy.
Các cuộc biểu tình không mang lại hiệu ứng tích cực nào cho nền kinh tế.
Did the recent events beared down on the stock market?
Các sự kiện gần đây có ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán không?
Họ từ
Từ "beared" là dạng quá khứ của động từ "bear" trong tiếng Anh, mang nghĩa là chịu đựng, mang, hoặc sinh sản. Trong ngữ cảnh phổ biến, "beared" được hiểu là việc thể hiện hoặc mang một điều gì đó một cách công khai. Tuy nhiên, trong tiếng Anh chuẩn, "beared" không phải là dạng thông dụng và thường bị thay thế bởi "bore" khi diễn đạt hành động trong quá khứ của "bear". Sự nhầm lẫn này có thể xảy ra giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, do thói quen khác nhau trong việc sử dụng động từ bất quy tắc.
Từ "beared" xuất phát từ động từ "bear", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferre", có nghĩa là "mang, mang vác". Trong tiếng Anh, "bear" đã phát triển nhiều nghĩa, bao gồm việc "chịu đựng" hoặc "sinh ra". Dạng quá khứ "beared" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả việc mang hoặc thể hiện một cái gì đó, phản ánh lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến việc mang vác hoặc thể hiện trách nhiệm.
Từ "beared" là dạng quá khứ của động từ "bear", thường được sử dụng để chỉ hành động mang hoặc chịu đựng. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc văn chương, gợi nhắc đến sự chịu đựng hoặc thiệt hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



