Bản dịch của từ Beat cop trong tiếng Việt
Beat cop

Beat cop (Noun)
The beat cop in downtown Los Angeles helps maintain public safety.
Cảnh sát tuần tra ở trung tâm Los Angeles giúp duy trì an ninh công cộng.
The beat cop does not ignore community concerns during his patrol.
Cảnh sát tuần tra không bỏ qua những lo ngại của cộng đồng trong khi tuần tra.
Is the beat cop responsible for preventing crime in the neighborhood?
Cảnh sát tuần tra có trách nhiệm ngăn chặn tội phạm trong khu phố không?
"Beat cop" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ một cảnh sát thực hiện nhiệm vụ tuần tra trong một khu vực cụ thể, nhắm đến việc duy trì trật tự công cộng và xây dựng mối quan hệ với cộng đồng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh. Tại Mỹ, "beat cop" thường gợi nhắc đến hình ảnh cảnh sát trong bộ đồng phục đi tuần trên phố, trong khi tại Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng các từ như "patrol officer".
Thuật ngữ "beat cop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "beat" xuất phát từ tiếng Latinh "battuere", có nghĩa là đánh hoặc đập, phản ánh công việc canh gác đường phố của cảnh sát. "Cop" lại được cho là từ tiếng Pháp "capus", có nghĩa là người giữ trật tự. Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 19, chỉ những cảnh sát tuần tra thường trực khu vực nhất định, góp phần duy trì an ninh và trật tự công cộng.
Thuật ngữ "beat cop" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến an ninh công cộng và các câu chuyện tội phạm, thường để chỉ một viên cảnh sát tuần tra trong khu vực nhất định. Cụm từ này phản ánh vai trò của cảnh sát trong việc duy trì trật tự xã hội và tiếp xúc với cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp