Bản dịch của từ Beat cop trong tiếng Việt

Beat cop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beat cop (Noun)

01

Một sĩ quan cảnh sát đi bộ tuần tra một khu vực nhất định.

A police officer who patrols a certain area on foot.

Ví dụ

The beat cop in downtown Los Angeles helps maintain public safety.

Cảnh sát tuần tra ở trung tâm Los Angeles giúp duy trì an ninh công cộng.

The beat cop does not ignore community concerns during his patrol.

Cảnh sát tuần tra không bỏ qua những lo ngại của cộng đồng trong khi tuần tra.

Is the beat cop responsible for preventing crime in the neighborhood?

Cảnh sát tuần tra có trách nhiệm ngăn chặn tội phạm trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beat cop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beat cop

Không có idiom phù hợp