Bản dịch của từ Beat the system trong tiếng Việt

Beat the system

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beat the system (Phrase)

bˈiθɨsmɨstɨ
bˈiθɨsmɨstɨ
01

Tìm cách đạt được điều gì đó bằng cách phá vỡ các quy tắc hoặc quy định.

To find a way to achieve something by circumventing rules or regulations.

Ví dụ

Many people try to beat the system for social benefits.

Nhiều người cố gắng lách luật để nhận trợ cấp xã hội.

Not everyone can beat the system without facing consequences.

Không phải ai cũng có thể lách luật mà không gặp hậu quả.

How do some individuals beat the system in social welfare?

Làm thế nào một số cá nhân lách luật trong phúc lợi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beat the system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beat the system

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.