Bản dịch của từ Beat the system trong tiếng Việt
Beat the system

Beat the system (Phrase)
Tìm cách đạt được điều gì đó bằng cách phá vỡ các quy tắc hoặc quy định.
To find a way to achieve something by circumventing rules or regulations.
Many people try to beat the system for social benefits.
Nhiều người cố gắng lách luật để nhận trợ cấp xã hội.
Not everyone can beat the system without facing consequences.
Không phải ai cũng có thể lách luật mà không gặp hậu quả.
How do some individuals beat the system in social welfare?
Làm thế nào một số cá nhân lách luật trong phúc lợi xã hội?
Cụm từ "beat the system" thường được sử dụng để chỉ hành động tìm cách vượt qua, lách luật hoặc thậm chí là đánh bại các quy tắc do một hệ thống đặt ra, thường nhằm lợi ích cá nhân hay nhóm. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được hiểu là khái niệm chống lại sự bất công của hệ thống. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về cách sử dụng, nhưng trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngữ điệu mạnh mẽ hơn để diễn đạt ý tưởng này.
Cụm từ "beat the system" có nguồn gốc từ những thuật ngữ liên quan đến việc "đánh bại" và "hệ thống". Từ "beat" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "beatan", có nghĩa là đánh đập hoặc vượt qua, trong khi "system" đến từ tiếng Latin "systema", có nghĩa là một cấu trúc tổ chức. Từ thế kỷ 20, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động tìm ra cách lách luật hoặc vượt qua các quy tắc để đạt được lợi ích. Sự kết hợp này thể hiện sự xung đột giữa cá nhân và cấu trúc xã hội, phản ánh tinh thần đấu tranh của con người trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Cụm từ "beat the system" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính ngữ nghĩa và ngữ cảnh hơi đặc thù. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng để chỉ hành động vượt qua các quy định hoặc luật lệ, thường liên quan đến các câu chuyện xã hội hoặc kinh tế. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nghệ, đổi mới, hoặc chiến lược thoát khỏi sự kiểm soát của các tổ chức. Cụm từ này hoạt động trong các bối cảnh phản kháng hoặc phân tích tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp