Bản dịch của từ Beatific trong tiếng Việt
Beatific

Beatific (Adjective)
The beatific smile on her face brightened the room.
Nụ cười hoàn hảo trên khuôn mặt cô ấy làm sáng lên phòng.
The beatific aura surrounding the monk inspired peace in everyone.
Ánh sáng hoàn hảo bao quanh các tu sĩ tạo nguồn cảm hứng cho sự hòa bình trong mọi người.
The beatific expression on the statue conveyed a sense of tranquility.
Sự biểu lộ hoàn hảo trên tượng mang lại cảm giác yên bình.
Cảm nhận hoặc thể hiện niềm hạnh phúc sung sướng.
Feeling or expressing blissful happiness.
The beatific smile on her face brightened the room.
Nụ cười beatific trên khuôn mặt cô ấy làm sáng phòng.
The beatific expression he wore conveyed pure joy.
Bộ mặt beatific mà anh ấy đang mặc truyền đạt niềm vui tinh khiết.
The beatific aura surrounding her made everyone feel peaceful.
Khí hậu beatific bao quanh cô ấy khiến mọi người cảm thấy bình yên.
Từ "beatific" bắt nguồn từ tiếng Latin "beatificus", có nghĩa là "ban phước" hoặc "hạnh phúc". Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái an lạc, thanh tịnh, hoặc vẻ đẹp thần thánh liên quan đến sự sáng tạo và trải nghiệm tâm linh. "Beatific" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay cách dùng. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường liên quan đến những người đạt được trạng thái phụng sự và hòa bình nội tâm.
Từ "beatific" có nguồn gốc từ tiếng Latin "beatificus", có nghĩa là "ban phước" hoặc "hạnh phúc". Thuật ngữ này xuất phát từ "beatus", có nghĩa là "hạnh phúc" hay "may mắn". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ trạng thái hạnh phúc siêu nhiên hoặc sự rạng rỡ của những người được ban phước. Ngày nay, "beatific" được sử dụng để mô tả sự khôn ngoan hoặc bình an đan xen với niềm vui, thường trong trạng thái thoát tục hoặc thiền định.
Từ "beatific" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nội dung chủ yếu hướng tới các chủ đề thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn học, triết học và tôn giáo để mô tả trạng thái vui vẻ hay hạnh phúc viên mãn, thường liên quan đến ý niệm về thiên đàng hoặc sự giải thoát tâm linh. Chính vì vậy, "beatific" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tính chất hay cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp