Bản dịch của từ Beatific trong tiếng Việt
Beatific
Beatific (Adjective)
The beatific smile on her face brightened the room.
Nụ cười hoàn hảo trên khuôn mặt cô ấy làm sáng lên phòng.
The beatific aura surrounding the monk inspired peace in everyone.
Ánh sáng hoàn hảo bao quanh các tu sĩ tạo nguồn cảm hứng cho sự hòa bình trong mọi người.
Cảm nhận hoặc thể hiện niềm hạnh phúc sung sướng.
Feeling or expressing blissful happiness.
The beatific smile on her face brightened the room.
Nụ cười beatific trên khuôn mặt cô ấy làm sáng phòng.
The beatific expression he wore conveyed pure joy.
Bộ mặt beatific mà anh ấy đang mặc truyền đạt niềm vui tinh khiết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp