Bản dịch của từ Beatific trong tiếng Việt

Beatific

Adjective

Beatific (Adjective)

bˌiətˈɪfɪk
bˌiətˈɪfɪk
01

Truyền đạt niềm hạnh phúc thánh thiện.

Imparting holy bliss.

Ví dụ

The beatific smile on her face brightened the room.

Nụ cười hoàn hảo trên khuôn mặt cô ấy làm sáng lên phòng.

The beatific aura surrounding the monk inspired peace in everyone.

Ánh sáng hoàn hảo bao quanh các tu sĩ tạo nguồn cảm hứng cho sự hòa bình trong mọi người.

02

Cảm nhận hoặc thể hiện niềm hạnh phúc sung sướng.

Feeling or expressing blissful happiness.

Ví dụ

The beatific smile on her face brightened the room.

Nụ cười beatific trên khuôn mặt cô ấy làm sáng phòng.

The beatific expression he wore conveyed pure joy.

Bộ mặt beatific mà anh ấy đang mặc truyền đạt niềm vui tinh khiết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beatific

Không có idiom phù hợp