Bản dịch của từ Beatify trong tiếng Việt
Beatify
Verb
Beatify (Verb)
biˈæɾəfˌɑɪ
biˈæɾəfˌɑɪ
01
(trong giáo hội công giáo la mã) công bố phong chân phước cho.
(in the roman catholic church) announce the beatification of.
Ví dụ
The Pope will beatify Mother Teresa for her charitable work.
Đức Giáo Hoàng sẽ tuyên phong cho Mẹ Teresa vì công việc từ thiện của bà.
The ceremony to beatify John Paul II attracted thousands of believers.
Nghi lễ tuyên phong cho John Paul II thu hút hàng nghìn tín đồ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beatify
Không có idiom phù hợp