Bản dịch của từ Beatify trong tiếng Việt
Beatify

Beatify (Verb)
(trong giáo hội công giáo la mã) công bố phong chân phước cho.
(in the roman catholic church) announce the beatification of.
The Pope will beatify Mother Teresa for her charitable work.
Đức Giáo Hoàng sẽ tuyên phong cho Mẹ Teresa vì công việc từ thiện của bà.
The ceremony to beatify John Paul II attracted thousands of believers.
Nghi lễ tuyên phong cho John Paul II thu hút hàng nghìn tín đồ.
The decision to beatify the local nun brought joy to the community.
Quyết định tuyên phong cho nữ tu địa phương mang lại niềm vui cho cộng đồng.
Họ từ
Từ "beatify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "beatificare", có nghĩa là làm cho hạnh phúc hay chúc phúc. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "beatify" thường dùng để chỉ việc công nhận một cá nhân đã chết, như một vị thánh, với sự công nhận rằng họ đã đạt được trạng thái hạnh phúc vĩnh cửu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng chủ yếu xuất hiện trong các văn kiện tôn giáo và nghi lễ.
Từ "beatify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "beatificare", trong đó "beatificus" mang nghĩa là "hạnh phúc" và "facere" có nghĩa là "làm". Theo thời gian, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ hành động phong thánh, mang lại hạnh phúc hoặc ơn phước. Ngày nay, "beatify" không chỉ giới hạn trong các nghi lễ tôn giáo, mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để mô tả hành động làm cho điều gì đó trở nên đẹp đẽ hoặc tốt đẹp hơn.
Từ "beatify" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh tôn giáo hay vinh danh có thể xuất hiện. Tuy nhiên, trong viết và nói, nó ít được sử dụng do tính chất chuyên biệt của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được dùng trong các bài viết, nghiên cứu về tôn giáo, hoặc trong các thảo luận về sự phong thánh và vinh danh cá nhân trong các nền văn hóa khác nhau, diễn tả hành động làm cho ai đó trở nên thiêng liêng hoặc được tôn kính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp