Bản dịch của từ Beatification trong tiếng Việt
Beatification

Beatification (Noun)
Hành động phong chân phước, hoặc tình trạng được phong chân phước; đặc biệt, trong giáo hội công giáo la mã, hành động hoặc quá trình xác định và tuyên bố rằng một người đã qua đời là một trong những "người được chúc phúc" hoặc đã đạt được cấp độ thánh thiện thứ hai - thường là một giai đoạn trong quá trình phong thánh.
The act of beatifying or the state of being beatified especially in the roman catholic church the act or process of ascertaining and declaring that a deceased person is one of the blessed or has attained the second degree of sanctity — usually a stage in the process of canonization.
The beatification of Mother Teresa was a significant event.
Sự phong thánh của Mẹ Teresa là một sự kiện quan trọng.
Many people attended the beatification ceremony in the cathedral.
Nhiều người tham dự lễ phong thánh tại nhà thờ chính tòa.
The beatification process requires evidence of miracles attributed to the candidate.
Quá trình phong thánh yêu cầu bằng chứng về những phép lạ được gắn với ứng cử viên.
Họ từ
"Beatification" là một thuật ngữ trong Công giáo chỉ quá trình thừa nhận một cá nhân đã qua đời là có một cuộc sống thánh thiện và phong tặng danh hiệu "Đấng Đáng Kính". Quá trình này thường xảy ra sau khi người đó đã được cầu xin hoặc thần thánh hóa, và là bước đầu tiên hướng tới việc phong thánh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với giọng Mỹ.
Từ "beatification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "beatificatio", xuất phát từ "beatus", nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "phúc". Trong ngữ cảnh tôn giáo, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình công nhận một cá nhân là thánh, mang đến trạng thái phúc lành vĩnh viễn. Kể từ thời Trung Cổ, "beatification" đã được áp dụng cho những người sống có đức hạnh cao và đã qua đời, phản ánh mối liên hệ giữa sự thánh thiện và hạnh phúc vĩnh cửu trong giáo lý Kitô giáo.
Từ "beatification" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về tôn giáo hoặc lịch sử, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể đưa vào các bài thảo luận về tôn giáo, văn hóa, hoặc những chủ đề liên quan đến sự công nhận của cá nhân. Ngoài ra, "beatification" thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến quy trình công nhận chân phước trong Công giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp