Bản dịch của từ Canonization trong tiếng Việt

Canonization

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canonization (Noun)

kˌænənəzˈeɪʃən
kˌænənəzˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình chính thức tuyên bố ai đó là thánh.

Action or process of officially declaring someone a saint.

Ví dụ

The canonization of Mother Teresa was a significant event.

Sự phong thánh cho Mẹ Teresa là một sự kiện quan trọng.

The community celebrated the canonization with a special mass.

Cộng đồng đã tổ chức lễ phong thánh đặc biệt.

Was the canonization of Pope John Paul II in 2014?

Sự phong thánh của giáo hoàng John Paul II vào năm 2014?

Canonization (Idiom)

01

Quá trình được chính thức công nhận là một vị thánh.

The process of becoming officially recognized as a saint.

Ví dụ

Canonization is a significant event in the Catholic community.

Phong tỏa là một sự kiện quan trọng trong cộng đồng Công giáo.

Not everyone agrees with the process of canonization.

Không phải ai cũng đồng ý với quá trình phong tỏa.

Is canonization a common practice in other religions as well?

Phong tỏa có phải là một thực hành phổ biến trong các tôn giáo khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canonization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canonization

Không có idiom phù hợp