Bản dịch của từ Canonization trong tiếng Việt
Canonization

Canonization (Noun)
Hành động hoặc quá trình chính thức tuyên bố ai đó là thánh.
Action or process of officially declaring someone a saint.
The canonization of Mother Teresa was a significant event.
Sự phong thánh cho Mẹ Teresa là một sự kiện quan trọng.
The community celebrated the canonization with a special mass.
Cộng đồng đã tổ chức lễ phong thánh đặc biệt.
Was the canonization of Pope John Paul II in 2014?
Sự phong thánh của giáo hoàng John Paul II vào năm 2014?
Canonization (Idiom)
Quá trình được chính thức công nhận là một vị thánh.
The process of becoming officially recognized as a saint.
Canonization is a significant event in the Catholic community.
Phong tỏa là một sự kiện quan trọng trong cộng đồng Công giáo.
Not everyone agrees with the process of canonization.
Không phải ai cũng đồng ý với quá trình phong tỏa.
Is canonization a common practice in other religions as well?
Phong tỏa có phải là một thực hành phổ biến trong các tôn giáo khác không?
Họ từ
Quá trình canonization (thụ phong thánh) là hành động chính thức công nhận một cá nhân là thánh của Giáo hội Công giáo. Điều này thường bao gồm việc kiểm tra các phép lạ do cá nhân đó thực hiện và các tiêu chuẩn đạo đức của họ. Mặc dù thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, một phiên bản tương tự có thể được áp dụng trong văn học hoặc văn hóa, khi một tác giả hay tác phẩm được công nhận rộng rãi và tôn vinh.
Từ "canonization" xuất phát từ tiếng Latin "canonizare", trong đó "canon" có nguồn gốc từ "kanon", nghĩa là "tiêu chuẩn" hoặc "quy định". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ định quy trình chính thức công nhận một cá nhân là thánh trong Thiên Chúa giáo. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc thừa nhận quy chuẩn, tiêu chuẩn trong các lĩnh vực khác như văn học hoặc nghệ thuật, thể hiện tính chất được tôn vinh và công nhận.
Từ "canonization" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này gặp nhiều hơn trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tôn giáo hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "canonization" thường được sử dụng để chỉ quá trình công nhận một cá nhân là thánh trong Kitô giáo, đồng thời cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như văn học hoặc nghệ thuật khi nói về sự thừa nhận một tác phẩm hoặc tác giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp