Bản dịch của từ Beavering trong tiếng Việt
Beavering

Beavering (Verb)
(của một người) làm việc rất chăm chỉ hoặc cần cù.
Of a person work very hard or industriously.
Sarah is beavering away on her community service project this month.
Sarah đang làm việc chăm chỉ cho dự án phục vụ cộng đồng tháng này.
They are not beavering on their social media campaign effectively.
Họ không làm việc chăm chỉ cho chiến dịch truyền thông xã hội một cách hiệu quả.
Are you beavering for the charity event next week?
Bạn có đang làm việc chăm chỉ cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Beavering (Noun)
Hành động làm việc rất chăm chỉ hoặc cần cù.
The action of working very hard or industriously.
The volunteers were beavering to help the homeless in our city.
Các tình nguyện viên đang làm việc chăm chỉ để giúp người vô gia cư trong thành phố.
They are not beavering on their community projects this weekend.
Họ không làm việc chăm chỉ cho các dự án cộng đồng vào cuối tuần này.
Are you beavering for the local charity event this month?
Bạn có đang làm việc chăm chỉ cho sự kiện từ thiện địa phương trong tháng này không?
Họ từ
"Beavering" là một động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ hành động siêng năng, chăm chỉ hoàn thành công việc, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự nỗ lực hoặc công việc cật lực. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English) mà không có hình thức khác biệt đáng kể khi sử dụng trong tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong giao tiếp, âm điệu và ngữ điệu có thể khác biệt do các thói quen phát âm của từng vùng.
Từ "beavering" xuất phát từ động từ "to beaver", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "bever", tức "nọc", có liên quan đến từ gốc La-tinh "fiber", nghĩa là con béo. Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã chỉ hành động làm việc chăm chỉ như con béo, một loài động vật nổi tiếng với sự cần cù trong việc xây dựng đập và tổ. Sự kết nối này vẫn còn tồn tại trong nghĩa hiện tại, diễn tả sự lao động miệt mài và nỗ lực không ngừng.
Từ "beavering" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bộ bốn phần thi: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong bối cảnh khác, "beavering" thường được sử dụng để mô tả hành động làm việc chăm chỉ, có thể được gặp trong các lĩnh vực như giáo dục, công việc hoặc nghiên cứu. Từ này cũng có thể mang ý nghĩa trong các bài viết về động vật, liên quan đến những con nhím hoặc hoạt động xây dựng đập của loài hải ly.