Bản dịch của từ Became depressed trong tiếng Việt
Became depressed

Became depressed (Verb)
Bắt đầu trải qua trạng thái trầm cảm.
To enter into a state of depression.
Many teenagers became depressed after the recent bullying incident at school.
Nhiều thanh thiếu niên đã trở nên trầm cảm sau vụ bắt nạt gần đây ở trường.
She did not become depressed despite the social isolation during the pandemic.
Cô ấy đã không trở nên trầm cảm mặc dù sự cô lập xã hội trong đại dịch.
Did he become depressed after losing his job in the recession?
Liệu anh ấy có trở nên trầm cảm sau khi mất việc trong suy thoái không?
Trải qua một sự thay đổi đến trạng thái buồn bã hoặc chán nản.
To undergo a change to a state of being sad or despondent.
Many people became depressed during the pandemic lockdown in 2020.
Nhiều người trở nên trầm cảm trong thời gian phong tỏa năm 2020.
She did not become depressed after losing her job last month.
Cô ấy không trở nên trầm cảm sau khi mất việc tháng trước.
Did you notice how some students became depressed during social isolation?
Bạn có nhận thấy một số sinh viên trở nên trầm cảm trong thời gian cách ly xã hội không?
Many people became depressed during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã trở nên trầm cảm trong đại dịch năm 2020.
She did not become depressed after losing her job last month.
Cô ấy không trở nên trầm cảm sau khi mất việc tháng trước.
Did you notice how he became depressed after the argument?
Bạn có nhận thấy anh ấy trở nên trầm cảm sau cuộc cãi vã không?
Cụm từ "became depressed" diễn tả trạng thái tâm lý khi một cá nhân chuyển từ trạng thái cảm xúc tích cực hoặc trung tính sang trạng thái buồn bã hoặc u ám, thường liên quan đến các triệu chứng của trầm cảm. Thành ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, văn hóa và bối cảnh có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.