Bản dịch của từ Beck trong tiếng Việt
Beck

Beck (Noun)
Một cử chỉ yêu cầu sự chú ý, chẳng hạn như gật đầu hoặc vẫy tay.
A gesture requesting attention such as a nod or wave.
She gave a beck to her friend across the room.
Cô ấy vẫy tay cho bạn cô ấy ở bên kia phòng.
His subtle beck indicated for the waiter to come over.
Dấu hiệu nhẹ nhàng của anh ấy cho biết phục vụ viên phải đến.
The teacher's beck called the students to gather in front.
Dấu hiệu của giáo viên gọi học sinh tập trung phía trước.
Một dòng suối.
A stream.
The children played by the beck during the picnic.
Các em nhỏ chơi bên dòng suối trong chuyến dã ngoại.
The village had a beautiful beck flowing through it.
Làng có một dòng suối đẹp chảy qua.
The beck provided a serene backdrop for the social gathering.
Dòng suối tạo nên một bối cảnh yên bình cho buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "beck" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ra hiệu hoặc vẫy tay một cách tinh tế để gọi ai đó đến gần. Trong tiếng Anh Anh, "beck" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc ra hiệu bằng cử chỉ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường không sử dụng từ này trong ngữ cảnh tương tự mà thay bằng "beckon". Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ nằm ở cách dùng từ và ngữ nghĩa, mà ở Mỹ đa phần từ "beckon" còn phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "beck" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "beccan", có nghĩa là "gọi" hoặc "ra hiệu". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng nó liên quan đến hình thức giao tiếp thông qua cử chỉ hoặc tín hiệu. Trong lịch sử, "beck" đã được sử dụng để chỉ hành động ra hiệu hoặc triệu tập ai đó, thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ, âm thanh và hành động. Ngày nay, "beck" thường chỉ hành động ra hiệu, nhấn mạnh tính tự nhiên của giao tiếp phi ngôn ngữ.
Từ "beck" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp thông thường. Trong phần Nói, thí sinh có thể dùng từ này khi mô tả hành động gật đầu hoặc vẫy tay để thu hút sự chú ý. Trong phần Đọc và Viết, "beck" xuất hiện trong văn phong văn học hoặc miêu tả, thường liên quan đến hành động ra hiệu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc biểu đạt tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp