Bản dịch của từ Beck trong tiếng Việt

Beck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beck (Noun)

bˈɛk
bˈɛk
01

Một cử chỉ yêu cầu sự chú ý, chẳng hạn như gật đầu hoặc vẫy tay.

A gesture requesting attention such as a nod or wave.

Ví dụ

She gave a beck to her friend across the room.

Cô ấy vẫy tay cho bạn cô ấy ở bên kia phòng.

His subtle beck indicated for the waiter to come over.

Dấu hiệu nhẹ nhàng của anh ấy cho biết phục vụ viên phải đến.

The teacher's beck called the students to gather in front.

Dấu hiệu của giáo viên gọi học sinh tập trung phía trước.

02

Một dòng suối.

A stream.

Ví dụ

The children played by the beck during the picnic.

Các em nhỏ chơi bên dòng suối trong chuyến dã ngoại.

The village had a beautiful beck flowing through it.

Làng có một dòng suối đẹp chảy qua.

The beck provided a serene backdrop for the social gathering.

Dòng suối tạo nên một bối cảnh yên bình cho buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beck

Không có idiom phù hợp