Bản dịch của từ Become independent trong tiếng Việt

Become independent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become independent (Verb)

bɨkˈʌm ˌɪndɨpˈɛndənt
bɨkˈʌm ˌɪndɨpˈɛndənt
01

Trở thành; được làm hoặc biến thành.

To come to be; to be made or to turn into.

Ví dụ

Many young adults become independent after finishing college in 2023.

Nhiều người trưởng thành trở nên độc lập sau khi tốt nghiệp đại học vào năm 2023.

Teenagers do not easily become independent without parental support.

Thanh thiếu niên không dễ dàng trở nên độc lập mà không có sự hỗ trợ của cha mẹ.

Can children become independent before turning 18 years old?

Liệu trẻ em có thể trở nên độc lập trước khi 18 tuổi không?

Many countries have become independent since the 20th century.

Nhiều quốc gia đã trở nên độc lập kể từ thế kỷ 20.

Vietnam did not become independent until 1945.

Việt Nam không trở nên độc lập cho đến năm 1945.

02

Trải qua một quá trình thay đổi hoặc phát triển để đạt được độc lập.

To undergo a change or growth process to achieve independence.

Ví dụ

Many young adults become independent after finishing college in 2022.

Nhiều người lớn tuổi trở nên độc lập sau khi tốt nghiệp đại học vào năm 2022.

Teenagers do not easily become independent without proper guidance from parents.

Thanh thiếu niên không dễ dàng trở nên độc lập mà không có sự hướng dẫn đúng đắn từ cha mẹ.

How can teenagers become independent in today's social environment?

Làm thế nào thanh thiếu niên có thể trở nên độc lập trong môi trường xã hội ngày nay?

Many teenagers become independent after graduating high school in 2023.

Nhiều thanh thiếu niên trở nên độc lập sau khi tốt nghiệp trung học năm 2023.

They do not become independent overnight; it takes time and effort.

Họ không trở nên độc lập ngay lập tức; điều đó cần thời gian và nỗ lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become independent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become independent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.