Bản dịch của từ Bedside trong tiếng Việt

Bedside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedside (Noun)

bˈɛdsˌɑɪd
bˈɛdsˌɑɪd
01

Khoảng trống bên cạnh giường (đặc biệt dùng để chỉ giường người tàn tật)

The space beside a bed (used especially with reference to an invalid's bed)

Ví dụ

She placed a glass of water on the bedside table.

Cô ấy đặt một cốc nước lên bàn đầu giường.

The nurse adjusted the pillows on the bedside for the patient.

Y tá điều chỉnh gối trên bên cạnh giường cho bệnh nhân.

The bedside lamp provided a soft glow in the room.

Đèn bên cạnh giường tạo ánh sáng nhẹ nhàng trong phòng.

Dạng danh từ của Bedside (Noun)

SingularPlural

Bedside

Bedsides

Kết hợp từ của Bedside (Noun)

CollocationVí dụ

By somebody's/the bedside

Bên giường của ai

She sat by her mother's bedside during the entire night.

Cô ngồi bên giường mẹ cô suốt cả đêm.

At somebody's/the bedside

Ở bên giường bệnh của ai đó

She stayed at her mother's bedside all night.

Cô ấy ở bên giường mẹ cả đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bedside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedside

Không có idiom phù hợp