Bản dịch của từ Bedside trong tiếng Việt
Bedside

Bedside (Noun)
Khoảng trống bên cạnh giường (đặc biệt dùng để chỉ giường người tàn tật)
The space beside a bed (used especially with reference to an invalid's bed)
She placed a glass of water on the bedside table.
Cô ấy đặt một cốc nước lên bàn đầu giường.
The nurse adjusted the pillows on the bedside for the patient.
Y tá điều chỉnh gối trên bên cạnh giường cho bệnh nhân.
The bedside lamp provided a soft glow in the room.
Đèn bên cạnh giường tạo ánh sáng nhẹ nhàng trong phòng.
Dạng danh từ của Bedside (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bedside | Bedsides |
Kết hợp từ của Bedside (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
By somebody's/the bedside Bên giường của ai | She sat by her mother's bedside during the entire night. Cô ngồi bên giường mẹ cô suốt cả đêm. |
At somebody's/the bedside Ở bên giường bệnh của ai đó | She stayed at her mother's bedside all night. Cô ấy ở bên giường mẹ cả đêm. |
Từ "bedside" chỉ vị trí hoặc khu vực bên cạnh giường ngủ. Nó thường được sử dụng để mô tả không gian nơi chứa đồ vật cần thiết cho giấc ngủ, như đèn, sách hoặc đồng hồ báo thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bedside" không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút, với tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh hơn vào các món đồ trang trí. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế, chỉ khu vực gần bệnh nhân trong bệnh viện.
Từ "bedside" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, kết hợp từ "bed" (giường) và "side" (bên cạnh). Trong tiếng Latin, "bed" thường được liên kết với từ "lectus", có nghĩa là giường. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ XIV, chỉ vị trí bên cạnh giường. Ngày nay, "bedside" chỉ không gian hoặc vị trí gần gũi với giường, thường liên quan đến sự chăm sóc sức khỏe, gặp gỡ thân thiết hoặc các hoạt động gần gũi khác.
Từ "bedside" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực mô tả, miêu tả bối cảnh và thảo luận về sức khỏe. Trong phần Speaking, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về thói quen sinh hoạt hoặc chăm sóc sức khỏe. Trong Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài luận có liên quan đến y tế hoặc môi trường sống. Ngoài ra, "bedside" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, chỉ vị trí ở cạnh giường bệnh của bệnh nhân, nhằm nhấn mạnh tính gần gũi và chăm sóc trong quá trình điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp