Bản dịch của từ Bedsore trong tiếng Việt
Bedsore

Bedsore (Noun)
Many elderly patients develop a bedsore from prolonged bed rest.
Nhiều bệnh nhân cao tuổi phát triển loét do nằm lâu.
The hospital staff did not prevent bedsore in bedridden patients.
Nhân viên bệnh viện đã không ngăn chặn loét ở bệnh nhân nằm liệt giường.
How can we reduce bedsore cases in nursing homes?
Làm thế nào để giảm trường hợp loét ở viện dưỡng lão?
Họ từ
Bedsore, hay còn gọi là loét do đè ép, là tổn thương da và mô mềm xảy ra khi một khu vực trên cơ thể bị áp lực kéo dài, thường là do nằm hoặc ngồi lâu một chỗ. Loét này phổ biến ở những bệnh nhân immobilized hoặc có khả năng di chuyển hạn chế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa, mặc dù một số khu vực tại Anh còn gọi là "pressure sore".
Từ "bedsore" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bed" (giường) và "sore" (vết thương). Từ "sore" xuất phát từ tiếng Đức cổ "sūr", có nghĩa là đau hoặc bị thương. Vết thương do nằm trong một tư thế lâu dài gây ra, thường gặp ở những bệnh nhân bị immobilized, phản ánh tác động của trọng lực lên cơ thể và da. Ngày nay, "bedsore" chỉ các vết thương do tì đè lên phần da mà không được chăm sóc, là kết quả của sự thiếu lưu thông máu.
Từ "bedsore" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu tại phần Writing và Speaking, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và y tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng loét do nằm lâu trên bề mặt cứng, thường gặp ở bệnh nhân không thể di chuyển. Các tình huống thường gặp bao gồm chăm sóc bệnh nhân và thảo luận về biện pháp phòng ngừa.