Bản dịch của từ Bedtime reading trong tiếng Việt
Bedtime reading

Bedtime reading (Noun)
Hoạt động đọc văn học hoặc các văn bản khác trước khi đi ngủ.
The activity of reading literature or other texts before going to sleep.
Bedtime reading helps children develop a love for stories.
Đọc sách trước khi ngủ giúp trẻ phát triển tình yêu với truyện.
Bedtime reading does not replace quality time with family.
Đọc sách trước khi ngủ không thay thế thời gian chất lượng với gia đình.
Is bedtime reading beneficial for improving sleep quality?
Đọc sách trước khi ngủ có lợi cho việc cải thiện chất lượng giấc ngủ không?
Sách hoặc tài liệu phù hợp để đọc vào giờ đi ngủ.
Books or materials suitable for reading at bedtime.
Bedtime reading helps children relax before going to sleep.
Đọc sách trước khi đi ngủ giúp trẻ thư giãn trước khi ngủ.
Bedtime reading does not only benefit children; adults enjoy it too.
Đọc sách trước khi đi ngủ không chỉ có lợi cho trẻ em; người lớn cũng thích.
Is bedtime reading a common practice in your household?
Đọc sách trước khi đi ngủ có phải là thói quen phổ biến trong gia đình bạn không?
“Bedtime reading” là thuật ngữ đề cập đến việc đọc sách vào lúc trước khi đi ngủ, thường nhằm mục đích thư giãn và chuẩn bị tâm lý cho giấc ngủ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng cách diễn đạt trang trọng hơn trong các bối cảnh văn học. Việc đọc sách trước khi ngủ được nghiên cứu cho thấy có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm lo âu.