Bản dịch của từ Bedtime reading trong tiếng Việt

Bedtime reading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedtime reading (Noun)

bˈɛdtˌaɪm ɹˈidɨŋ
bˈɛdtˌaɪm ɹˈidɨŋ
01

Hoạt động đọc văn học hoặc các văn bản khác trước khi đi ngủ.

The activity of reading literature or other texts before going to sleep.

Ví dụ

Bedtime reading helps children develop a love for stories.

Đọc sách trước khi ngủ giúp trẻ phát triển tình yêu với truyện.

Bedtime reading does not replace quality time with family.

Đọc sách trước khi ngủ không thay thế thời gian chất lượng với gia đình.

Is bedtime reading beneficial for improving sleep quality?

Đọc sách trước khi ngủ có lợi cho việc cải thiện chất lượng giấc ngủ không?

02

Sách hoặc tài liệu phù hợp để đọc vào giờ đi ngủ.

Books or materials suitable for reading at bedtime.

Ví dụ

Bedtime reading helps children relax before going to sleep.

Đọc sách trước khi đi ngủ giúp trẻ thư giãn trước khi ngủ.

Bedtime reading does not only benefit children; adults enjoy it too.

Đọc sách trước khi đi ngủ không chỉ có lợi cho trẻ em; người lớn cũng thích.

Is bedtime reading a common practice in your household?

Đọc sách trước khi đi ngủ có phải là thói quen phổ biến trong gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bedtime reading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedtime reading

Không có idiom phù hợp