Bản dịch của từ Beefeater trong tiếng Việt
Beefeater

Beefeater (Noun)
The beefeater guided tourists around the Tower of London.
Người bảo vệ hướng dẫn du khách xung quanh Tháp Luân Đôn.
Not every Yeoman Warder is a beefeater at the Tower.
Không phải tất cả các Người bảo vệ là người bảo vệ Tháp.
Is the beefeater uniform still worn by the guards today?
Lính bảo vệ vẫn mặc đồng phục người bảo vệ ngày nay chứ?
"Beefeater" là từ chỉ những lính bảo vệ của lăng mộ hoàng gia Anh, đặc biệt là ở Tháp London. Từ này cũng được sử dụng để chỉ một loại rượu gin nổi tiếng của Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không phổ biến và có thể không được hiểu đúng. Trong ngữ cảnh nói, "Beefeater" được phát âm tương đối giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ âm giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "beefeater" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "beef eater", chỉ những người ăn thịt bò. Nguyên ngữ này được cho là bắt nguồn từ thế kỷ 15, liên quan đến những người bảo vệ và canh gác trong cung điện hoàng gia Anh, đặc biệt là tại Tháp London. Chức năng của họ liên quan đến việc bảo đảm an ninh và phục vụ các bữa tiệc trọng thể, do đó từ này hiện nay không chỉ mang ý nghĩa chỉ người bảo vệ mà còn thể hiện nét văn hóa ẩm thực đặc trưng của Anh.
Từ "beefeater" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa, đặc biệt là liên quan đến các lính canh của Tháp London. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, thường chỉ gặp trong phần Reading khi đề cập đến di sản văn hóa hoặc các bài viết lịch sử. Ngoài ra, "beefeater" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống xã hội khi nói về ẩm thực Anh, đặc biệt là món thịt bò truyền thống.