Bản dịch của từ Yeoman trong tiếng Việt
Yeoman

Yeoman (Noun)
The yeoman served the royal family during the grand banquet in 2022.
Người phục vụ đã phục vụ gia đình hoàng gia trong bữa tiệc lớn năm 2022.
The yeoman did not attend the social event last Saturday.
Người phục vụ không tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Did the yeoman prepare the hall for the wedding ceremony yesterday?
Người phục vụ đã chuẩn bị hội trường cho buổi lễ cưới hôm qua chưa?
John is a yeoman in the local community service group.
John là một yeoman trong nhóm phục vụ cộng đồng địa phương.
Mary is not a yeoman; she prefers office work instead.
Mary không phải là một yeoman; cô ấy thích làm việc văn phòng hơn.
Is Tom a yeoman in the neighborhood watch program?
Tom có phải là một yeoman trong chương trình giám sát khu phố không?
Một người đàn ông nắm giữ và canh tác một điền trang nhỏ; một chủ sở hữu miễn phí.
A man holding and cultivating a small landed estate a freeholder.
John is a yeoman who farms his land in Virginia.
John là một người nông dân sở hữu đất ở Virginia.
Many yeomen struggle to maintain their small estates in today's economy.
Nhiều người nông dân gặp khó khăn trong việc duy trì trang trại nhỏ của họ.
Is a yeoman still relevant in modern agricultural society?
Liệu người nông dân còn có vai trò gì trong xã hội nông nghiệp hiện đại không?
(trong hải quân hoàng gia và các lực lượng hải quân thuộc khối thịnh vượng chung khác) một sĩ quan nhỏ quan tâm đến việc ra hiệu.
In the royal and other commonwealth navies a petty officer concerned with signalling.
The yeoman signaled the ship's arrival at the port yesterday.
Người phụ tá đã ra hiệu cho con tàu đến cảng hôm qua.
The yeoman did not forget to send the important signals during training.
Người phụ tá đã không quên gửi các tín hiệu quan trọng trong quá trình huấn luyện.
Is the yeoman responsible for signaling in the naval exercises?
Người phụ tá có trách nhiệm ra hiệu trong các cuộc tập trận hải quân không?
Họ từ
"Yeoman" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, thường chỉ những người nông dân làm chủ đất nhỏ hoặc có vị trí trung gian giữa quý tộc và nông dân. Trong ngữ cảnh lịch sử, "yeoman" thể hiện sự độc lập và tự chủ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, nó có thể được liên kết với các truyền thống lịch sử trong khi ở Mỹ, nó ít được sử dụng hơn và thường mang tính chất mô tả.
Từ "yeoman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geoman", xuất phát từ "geof", có nghĩa là "nông dân" hay "người nông trại". Trong thời kỳ Trung cổ, "yeoman" chỉ những người nông dân độc lập, sở hữu đất đai nhưng không phải quý tộc. Ý nghĩa này phản ánh vị thế xã hội của họ trong hệ thống phong kiến, nơi họ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp. Hiện nay, từ này thường chỉ những người trung thực, đáng tin cậy, còn có nghĩa rộng hơn liên quan đến phẩm chất làm việc và tính tự lập.
Từ "yeoman" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "yeoman" chủ yếu được sử dụng để chỉ một người nông dân hoặc một cá nhân trung thành trong quản lý. Thuật ngữ này cũng thường thấy trong văn học và lịch sử, nơi nó mô tả tầng lớp xã hội đặc biệt ở Anh. Tuy nhiên, trong các cuộc thi ngôn ngữ hiện đại, sự phổ biến của từ này đã giảm đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp