Bản dịch của từ Squire trong tiếng Việt
Squire
Squire (Noun)
The squire generously hosted a charity event on his estate.
Ngài chủ tịch tổ chức một sự kiện từ thiện tại lãnh địa của mình.
The squire's estate was the largest in the entire countryside.
Lãnh địa của ngài chủ tịch là lớn nhất trong cả vùng quê.
The squire fish was caught by the local fisherman.
Cá squire đã bị bắt bởi ngư dân địa phương.
The squire is a popular dish in the coastal town.
Cá squire là món ăn phổ biến ở thị trấn ven biển.
The squire assisted the knight during the jousting tournament.
Người hầu giúp đỡ hiệp sĩ trong giải đấu đấm bốc.
The squire trained diligently to prepare for his knighthood ceremony.
Người hầu rèn luyện chăm chỉ để chuẩn bị cho buổi lễ trở thành hiệp sĩ.
Squire (Verb)
The gentleman squired the lady to the ballroom.
Người đàn ông đã đi cùng người phụ nữ đến phòng khiêu vũ.
He squired her around the social event with grace.
Anh đã dẫn đi xung quanh sự kiện xã hội với sự duyên dáng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp