Bản dịch của từ Squire trong tiếng Việt

Squire

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squire(Noun)

skwɑɪɚ
skwˈɑɪəɹ
01

Một người có địa vị xã hội cao, sở hữu và sống trên một điền trang ở vùng nông thôn, đặc biệt là chủ đất chính ở vùng đó.

A man of high social standing who owns and lives on an estate in a rural area, especially the chief landowner in such an area.

Ví dụ
02

Cá hồng chưa trưởng thành (Chrysophrys auratus).

A subadult snapper fish (Chrysophrys auratus ).

Ví dụ
03

Một quý tộc trẻ đóng vai trò là người hầu của một hiệp sĩ trước khi trở thành hiệp sĩ.

A young nobleman acting as an attendant to a knight before becoming a knight himself.

Ví dụ

Dạng danh từ của Squire (Noun)

SingularPlural

Squire

Squires

Squire(Verb)

skwɑɪɚ
skwˈɑɪəɹ
01

(của một người đàn ông) đi cùng hoặc hộ tống (của một người phụ nữ)

(of a man) accompany or escort (a woman)

Ví dụ

Dạng động từ của Squire (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Squire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squiring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ