Bản dịch của từ Squire trong tiếng Việt
Squire

Squire (Noun)
The squire generously hosted a charity event on his estate.
Ngài chủ tịch tổ chức một sự kiện từ thiện tại lãnh địa của mình.
The squire's estate was the largest in the entire countryside.
Lãnh địa của ngài chủ tịch là lớn nhất trong cả vùng quê.
The villagers respected the squire for his kindness and generosity.
Người dân làng tôn trọng ngài chủ tịch vì lòng tốt và hào phóng của ông.
The squire fish was caught by the local fisherman.
Cá squire đã bị bắt bởi ngư dân địa phương.
The squire is a popular dish in the coastal town.
Cá squire là món ăn phổ biến ở thị trấn ven biển.
The squire population has been declining due to overfishing.
Dân số cá squire đã giảm do đánh bắt quá mức.
The squire assisted the knight during the jousting tournament.
Người hầu giúp đỡ hiệp sĩ trong giải đấu đấm bốc.
The squire trained diligently to prepare for his knighthood ceremony.
Người hầu rèn luyện chăm chỉ để chuẩn bị cho buổi lễ trở thành hiệp sĩ.
The young squire dreamt of proving his valor in battles one day.
Người hầu trẻ tuổi mơ ước chứng minh lòng dũng cảm của mình trong các trận đánh một ngày nào đó.
Dạng danh từ của Squire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Squire | Squires |
Squire (Verb)
The gentleman squired the lady to the ballroom.
Người đàn ông đã đi cùng người phụ nữ đến phòng khiêu vũ.
He squired her around the social event with grace.
Anh đã dẫn đi xung quanh sự kiện xã hội với sự duyên dáng.
The squire escorted the lady to the charity fundraiser.
Người đàn ông đã dẫn dắt người phụ nữ đến buổi gây quỹ từ thiện.
Dạng động từ của Squire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squiring |
Họ từ
Từ "squire" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, thường ám chỉ đến một người đàn ông trẻ tuổi, thường là con trai của quý tộc, người phục vụ cho một hiệp sĩ và đang trong quá trình được huấn luyện để trở thành hiệp sĩ. Ở Anh, "squire" cũng được sử dụng để chỉ một người sở hữu đất đai hoặc một chưởng quản địa phương. Trong tiếng Mỹ, từ này ít phổ biến và thường mang ý nghĩa lịch sử hơn. Phiên âm và cách sử dụng giữa Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt, với Anh sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh lịch sử và nông thôn.
Từ "squire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scutarius", có nghĩa là "người mang khiên". Từ này đã đi qua tiếng Pháp cổ "esquier" trước khi được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "squire" ám chỉ một người phục vụ cho hiệp sĩ, thường là thanh niên học nghề. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những cá nhân thuộc tầng lớp quý tộc cấp thấp, thể hiện sự gắn bó với danh phận và tài sản, liên quan đến ngữ nghĩa hiện tại của nó.
Từ "squire" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh đọc và viết, khi thảo luận về lịch sử hoặc văn hóa phương Tây. Trong các tình huống khác, "squire" thường được sử dụng để chỉ người hỗ trợ một quý tộc, hoặc trong văn học để mô tả một nhân vật nhất định trong bối cảnh xã hội phong kiến. Đặc biệt, từ này mang ý nghĩa truyền thống và ít được dùng trong giao tiếp hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp