Bản dịch của từ Squire trong tiếng Việt
Squire

Squire(Noun)
Dạng danh từ của Squire (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Squire | Squires |
Squire(Verb)
Dạng động từ của Squire (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squire |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squired |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squired |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squires |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squiring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "squire" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, thường ám chỉ đến một người đàn ông trẻ tuổi, thường là con trai của quý tộc, người phục vụ cho một hiệp sĩ và đang trong quá trình được huấn luyện để trở thành hiệp sĩ. Ở Anh, "squire" cũng được sử dụng để chỉ một người sở hữu đất đai hoặc một chưởng quản địa phương. Trong tiếng Mỹ, từ này ít phổ biến và thường mang ý nghĩa lịch sử hơn. Phiên âm và cách sử dụng giữa Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt, với Anh sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh lịch sử và nông thôn.
Từ "squire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scutarius", có nghĩa là "người mang khiên". Từ này đã đi qua tiếng Pháp cổ "esquier" trước khi được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "squire" ám chỉ một người phục vụ cho hiệp sĩ, thường là thanh niên học nghề. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những cá nhân thuộc tầng lớp quý tộc cấp thấp, thể hiện sự gắn bó với danh phận và tài sản, liên quan đến ngữ nghĩa hiện tại của nó.
Từ "squire" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh đọc và viết, khi thảo luận về lịch sử hoặc văn hóa phương Tây. Trong các tình huống khác, "squire" thường được sử dụng để chỉ người hỗ trợ một quý tộc, hoặc trong văn học để mô tả một nhân vật nhất định trong bối cảnh xã hội phong kiến. Đặc biệt, từ này mang ý nghĩa truyền thống và ít được dùng trong giao tiếp hiện đại.
Họ từ
Từ "squire" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, thường ám chỉ đến một người đàn ông trẻ tuổi, thường là con trai của quý tộc, người phục vụ cho một hiệp sĩ và đang trong quá trình được huấn luyện để trở thành hiệp sĩ. Ở Anh, "squire" cũng được sử dụng để chỉ một người sở hữu đất đai hoặc một chưởng quản địa phương. Trong tiếng Mỹ, từ này ít phổ biến và thường mang ý nghĩa lịch sử hơn. Phiên âm và cách sử dụng giữa Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt, với Anh sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh lịch sử và nông thôn.
Từ "squire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scutarius", có nghĩa là "người mang khiên". Từ này đã đi qua tiếng Pháp cổ "esquier" trước khi được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "squire" ám chỉ một người phục vụ cho hiệp sĩ, thường là thanh niên học nghề. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những cá nhân thuộc tầng lớp quý tộc cấp thấp, thể hiện sự gắn bó với danh phận và tài sản, liên quan đến ngữ nghĩa hiện tại của nó.
Từ "squire" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh đọc và viết, khi thảo luận về lịch sử hoặc văn hóa phương Tây. Trong các tình huống khác, "squire" thường được sử dụng để chỉ người hỗ trợ một quý tộc, hoặc trong văn học để mô tả một nhân vật nhất định trong bối cảnh xã hội phong kiến. Đặc biệt, từ này mang ý nghĩa truyền thống và ít được dùng trong giao tiếp hiện đại.
