Bản dịch của từ Squire trong tiếng Việt

Squire

Noun [U/C]Verb

Squire (Noun)

skwɑɪɚ
skwˈɑɪəɹ
01

Một người có địa vị xã hội cao, sở hữu và sống trên một điền trang ở vùng nông thôn, đặc biệt là chủ đất chính ở vùng đó.

A man of high social standing who owns and lives on an estate in a rural area, especially the chief landowner in such an area.

Ví dụ

The squire generously hosted a charity event on his estate.

Ngài chủ tịch tổ chức một sự kiện từ thiện tại lãnh địa của mình.

The squire's estate was the largest in the entire countryside.

Lãnh địa của ngài chủ tịch là lớn nhất trong cả vùng quê.

The villagers respected the squire for his kindness and generosity.

Người dân làng tôn trọng ngài chủ tịch vì lòng tốt và hào phóng của ông.

02

Cá hồng chưa trưởng thành (chrysophrys auratus).

A subadult snapper fish (chrysophrys auratus ).

Ví dụ

The squire fish was caught by the local fisherman.

Cá squire đã bị bắt bởi ngư dân địa phương.

The squire is a popular dish in the coastal town.

Cá squire là món ăn phổ biến ở thị trấn ven biển.

The squire population has been declining due to overfishing.

Dân số cá squire đã giảm do đánh bắt quá mức.

03

Một quý tộc trẻ đóng vai trò là người hầu của một hiệp sĩ trước khi trở thành hiệp sĩ.

A young nobleman acting as an attendant to a knight before becoming a knight himself.

Ví dụ

The squire assisted the knight during the jousting tournament.

Người hầu giúp đỡ hiệp sĩ trong giải đấu đấm bốc.

The squire trained diligently to prepare for his knighthood ceremony.

Người hầu rèn luyện chăm chỉ để chuẩn bị cho buổi lễ trở thành hiệp sĩ.

The young squire dreamt of proving his valor in battles one day.

Người hầu trẻ tuổi mơ ước chứng minh lòng dũng cảm của mình trong các trận đánh một ngày nào đó.

Squire (Verb)

skwɑɪɚ
skwˈɑɪəɹ
01

(của một người đàn ông) đi cùng hoặc hộ tống (của một người phụ nữ)

(of a man) accompany or escort (a woman)

Ví dụ

The gentleman squired the lady to the ballroom.

Người đàn ông đã đi cùng người phụ nữ đến phòng khiêu vũ.

He squired her around the social event with grace.

Anh đã dẫn đi xung quanh sự kiện xã hội với sự duyên dáng.

The squire escorted the lady to the charity fundraiser.

Người đàn ông đã dẫn dắt người phụ nữ đến buổi gây quỹ từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squire

Không có idiom phù hợp