Bản dịch của từ Snapper trong tiếng Việt
Snapper
Snapper (Noun)
(lỗi thời) nhạc cụ gõ gồm có một cặp đồ được ghép lại với nhau; castanet hoặc xương.
(obsolete) a percussive musical instrument consisting of a pair of items to be snapped together; castanet or bones.
The street performer used snappers to add rhythm to his act.
Nghệ sĩ đường phố sử dụng snappers để thêm nhịp vào tiết mục của mình.
The traditional dance included the sound of snappers for authenticity.
Vũ điệu truyền thống bao gồm âm thanh của snappers để tạo tính chân thực.
The cultural festival featured a snapper performance showcasing traditional music.
Lễ hội văn hóa có màn trình diễn snapper giới thiệu âm nhạc truyền thống.
(us) vật phẩm nhỏ, bọc giấy chứa một lượng nhỏ chất nổ được phủ trên những mảnh cát nhỏ, sẽ phát nổ ồn ào khi ném lên bề mặt cứng.
(us) small, paper-wrapped item containing a minute quantity of explosive composition coated on small bits of sand, which explodes noisily when thrown onto a hard surface.
The teenagers threw snappers on the sidewalk, making loud noises.
Những thiếu niên ném snappers lên vỉa hè, tạo ra tiếng ồn lớn.
During the social gathering, kids enjoyed playing with snappers.
Trong buổi tụ tập xã hội, trẻ em thích chơi với snappers.
The snapper exploded when it hit the hard ground, surprising everyone.
Snapper nổ khi chạm vào mặt đất cứng, làm bất ngờ mọi người.
The snapper is crucial for a successful football play.
Người snapper rất quan trọng để một pha bóng bầu cử thành công.
The coach praised the snapper for his accurate snaps.
Hlv khen ngợi người snapper vì những cú snap chính xác.
The snapper's role is to ensure a smooth ball exchange.
Vai trò của người snapper là đảm bảo sự trao đổi bóng suôn sẻ.
Họ từ
Từ "snapper" có nghĩa là một loại cá tai tượng thường được tìm thấy trong các vùng biển nhiệt đới. Trong tiếng Anh Mỹ, "snapper" chủ yếu ám chỉ đến các loài cá thuộc họ Lutjanidae. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được sử dụng tương tự nhưng thông dụng hơn trong ngữ cảnh ẩm thực, ví dụ như món ăn chế biến từ cá snapper. Âm sắc phát âm không có nhiều khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "snapper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snappen", mang nghĩa là "kêu cạch cạch" hoặc "chộp lấy". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức "schnappen", có nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện tại, "snapper" được sử dụng để chỉ một loại cá, đặc trưng bởi khả năng tóm bắt mồi một cách nhanh chóng. Sự kết nối giữa cách dùng lịch sử và nghĩa hiện tại nằm ở hành vi "chộp lấy", phản ánh đặc điểm sinh học của loài cá này.
Từ "snapper" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được đề cập đến trong các bài viết liên quan đến ẩm thực hoặc sinh thái biển. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các món hải sản hoặc trải nghiệm ẩm thực. Ngoài ra, "snapper" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt trong câu cá. Từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống nói về chế biến hoặc bắt cá loài cá này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp