Bản dịch của từ Snapper trong tiếng Việt

Snapper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snapper (Noun)

snˈæpɚ
snˈæpəɹ
01

(lỗi thời) nhạc cụ gõ gồm có một cặp đồ được ghép lại với nhau; castanet hoặc xương.

(obsolete) a percussive musical instrument consisting of a pair of items to be snapped together; castanet or bones.

Ví dụ

The street performer used snappers to add rhythm to his act.

Nghệ sĩ đường phố sử dụng snappers để thêm nhịp vào tiết mục của mình.

The traditional dance included the sound of snappers for authenticity.

Vũ điệu truyền thống bao gồm âm thanh của snappers để tạo tính chân thực.

The cultural festival featured a snapper performance showcasing traditional music.

Lễ hội văn hóa có màn trình diễn snapper giới thiệu âm nhạc truyền thống.

02

(us) vật phẩm nhỏ, bọc giấy chứa một lượng nhỏ chất nổ được phủ trên những mảnh cát nhỏ, sẽ phát nổ ồn ào khi ném lên bề mặt cứng.

(us) small, paper-wrapped item containing a minute quantity of explosive composition coated on small bits of sand, which explodes noisily when thrown onto a hard surface.

Ví dụ

The teenagers threw snappers on the sidewalk, making loud noises.

Những thiếu niên ném snappers lên vỉa hè, tạo ra tiếng ồn lớn.

During the social gathering, kids enjoyed playing with snappers.

Trong buổi tụ tập xã hội, trẻ em thích chơi với snappers.

The snapper exploded when it hit the hard ground, surprising everyone.

Snapper nổ khi chạm vào mặt đất cứng, làm bất ngờ mọi người.

03

(bóng bầu dục mỹ) cầu thủ bắt bóng để bắt đầu trận đấu.

(american football) the player who snaps the ball to start the play.

Ví dụ

The snapper is crucial for a successful football play.

Người snapper rất quan trọng để một pha bóng bầu cử thành công.

The coach praised the snapper for his accurate snaps.

Hlv khen ngợi người snapper vì những cú snap chính xác.

The snapper's role is to ensure a smooth ball exchange.

Vai trò của người snapper là đảm bảo sự trao đổi bóng suôn sẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snapper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snapper

Không có idiom phù hợp