Bản dịch của từ Freeholder trong tiếng Việt
Freeholder

Freeholder (Noun)
John is a freeholder who owns a house in California.
John là một người sở hữu nhà ở California.
Many people are not freeholders due to high property prices.
Nhiều người không phải là người sở hữu do giá bất động sản cao.
Are freeholders more secure in their housing situation than renters?
Người sở hữu có an toàn hơn trong tình huống nhà ở so với người thuê không?
Freeholder (Noun Countable)
John is a freeholder of a house in New York City.
John là một người sở hữu nhà ở thành phố New York.
Many residents are not freeholders in the community.
Nhiều cư dân không phải là người sở hữu trong cộng đồng.
Is Sarah a freeholder of her property in Los Angeles?
Sarah có phải là người sở hữu tài sản của cô ấy ở Los Angeles không?
Họ từ
Từ "freeholder" trong tiếng Anh đề cập đến một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu quyền sở hữu hoàn toàn đối với một mảnh đất và bất động sản trên đó. Trong văn cảnh pháp lý của Anh, nó đề cập đến người sở hữu đất theo quyền sở hữu vĩnh viễn, không bị ràng buộc bởi hợp đồng cho thuê. Ở Mỹ, từ tương đương là "fee simple", tuy nhiên, cách sử dụng và quy định pháp lý có thể khác nhau giữa hai quốc gia, đặc biệt trong quan hệ giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng đất.
Từ "freeholder" được cấu thành từ "free" (tự do) và "holder" (người giữ). "Free" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freo", có nghĩa là không bị ràng buộc, chịu lệ thuộc. "Holder" xuất phát từ tiếng Anh cổ "holdan", chỉ hành động nắm giữ hoặc sở hữu. Trong lịch sử, "freeholder" chỉ những người sở hữu đất đai mà không bị lệ thuộc vào một lãnh chúa. Ngày nay, từ này gợi ý về quyền sở hữu đất đai và tự do trong việc quản lý tài sản.
Từ "freeholder" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề tự nhiên và xã hội. Trong phần nghe và nói, nó thường không được nhắc đến do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến bất động sản và quyền sở hữu tài sản. Tình huống thường gặp bao gồm các cuộc thảo luận về quyền sở hữu nhà cửa hoặc bất động sản trong bối cảnh pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp