Bản dịch của từ Beekeepers trong tiếng Việt

Beekeepers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beekeepers (Noun)

01

Người nuôi và chăm sóc đàn ong, đặc biệt là ong lấy mật.

People who own and take care of bees especially for honey.

Ví dụ

Beekeepers in California produced over 1 million pounds of honey last year.

Những người nuôi ong ở California đã sản xuất hơn 1 triệu pound mật năm ngoái.

Many beekeepers do not use harmful chemicals in their hives.

Nhiều người nuôi ong không sử dụng hóa chất độc hại trong tổ ong của họ.

Are beekeepers contributing to the decline of bee populations in cities?

Liệu những người nuôi ong có đang góp phần vào sự suy giảm số lượng ong ở thành phố không?

Dạng danh từ của Beekeepers (Noun)

SingularPlural

Beekeeper

Beekeepers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beekeepers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beekeepers

Không có idiom phù hợp