Bản dịch của từ Beekeepers trong tiếng Việt
Beekeepers

Beekeepers (Noun)
Người nuôi và chăm sóc đàn ong, đặc biệt là ong lấy mật.
People who own and take care of bees especially for honey.
Beekeepers in California produced over 1 million pounds of honey last year.
Những người nuôi ong ở California đã sản xuất hơn 1 triệu pound mật năm ngoái.
Many beekeepers do not use harmful chemicals in their hives.
Nhiều người nuôi ong không sử dụng hóa chất độc hại trong tổ ong của họ.
Are beekeepers contributing to the decline of bee populations in cities?
Liệu những người nuôi ong có đang góp phần vào sự suy giảm số lượng ong ở thành phố không?
Dạng danh từ của Beekeepers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beekeeper | Beekeepers |
Họ từ
Từ "beekeepers" (người nuôi ong) đề cập đến những cá nhân chuyên chăm sóc, quản lý và nuôi dưỡng ong để thu hoạch mật ong và các sản phẩm khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt trong viết tắt hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh, người nuôi ong không chỉ được coi là nhà sản xuất mật ong mà còn có vai trò quan trọng trong bảo tồn và bảo vệ hệ sinh thái do sự đóng góp của ong trong việc thụ phấn.
Từ "beekeepers" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "bee" (ong) và "keeper" (người giữ). Từ "bee" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "beo", được liên kết với từ gốc Proto-Germanic. Từ "keeper" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là người bảo vệ hoặc giám sát. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của người nuôi ong trong việc chăm sóc và bảo vệ đàn ong, từ đó kết nối mật ong và các sản phẩm từ ong vào đời sống con người.
Từ "beekeepers" thường xuất hiện ít trong bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về môi trường hoặc nông nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc nuôi ong và sản xuất mật, thường được đề cập trong báo cáo về bảo vệ môi trường và an ninh thực phẩm. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các nghiên cứu và tài liệu khoa học liên quan đến sinh thái học và sự đa dạng sinh học.