Bản dịch của từ Befriends trong tiếng Việt

Befriends

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Befriends (Verb)

bɪfɹˈɛndz
bɪfɹˈɛndz
01

Hành động như một người bạn với (ai đó) bằng cách đề nghị giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

Act as a friend to someone by offering help or support.

Ví dụ

She befriends new students to help them adjust to school life.

Cô ấy kết bạn với học sinh mới để giúp họ thích nghi với cuộc sống trường học.

He does not befriend people who are unkind or rude.

Anh ấy không kết bạn với những người thô lỗ hoặc bất lịch sự.

Does she befriend everyone in the community center activities?

Cô ấy có kết bạn với mọi người trong các hoạt động trung tâm cộng đồng không?

Dạng động từ của Befriends (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Befriend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Befriended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Befriended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Befriends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Befriending

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/befriends/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Befriends

Không có idiom phù hợp