Bản dịch của từ Befriends trong tiếng Việt
Befriends

Befriends (Verb)
She befriends new students to help them adjust to school life.
Cô ấy kết bạn với học sinh mới để giúp họ thích nghi với cuộc sống trường học.
He does not befriend people who are unkind or rude.
Anh ấy không kết bạn với những người thô lỗ hoặc bất lịch sự.
Does she befriend everyone in the community center activities?
Cô ấy có kết bạn với mọi người trong các hoạt động trung tâm cộng đồng không?
Dạng động từ của Befriends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befriend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befriended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befriended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befriends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befriending |
Họ từ
"Befriends" là một động từ có nghĩa là kết bạn hoặc thiết lập mối quan hệ thân thiết với ai đó. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nói về việc xây dựng tình bạn, thường trong những hoàn cảnh xã hội như trường học hoặc nơi làm việc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ; trong tiếng Anh Anh, từ "to befriend" cũng được sử dụng, nhưng không phổ biến bằng. Cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở hai phiên bản, nhưng ý nghĩa tổng thể vẫn tương đồng.
Từ "befriends" có nguồn gốc từ chữ "friend" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ gốc tiếng Đức "freond", có nghĩa là "người yêu quý" hay "người thân". Tiền tố "be-" trong tiếng Anh cổ được sử dụng để biến đổi động từ, mang ý nghĩa "trở thành" hoặc "cùng nhau". "Befriend" mang nghĩa "trở thành bạn bè" và thể hiện hành động kết nối, tạo mối quan hệ thân thiết giữa các cá nhân. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa xã hội và tình cảm trong việc xây dựng tình bạn.
Từ "befriends" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nói, nơi các chủ đề xoay quanh mối quan hệ xã hội và giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động kết nối hoặc tạo mối quan hệ bạn bè, đặc biệt trong văn viết về tâm lý học xã hội hoặc các bài luận bàn về tình bạn và sự giao tiếp. Từ này phản ánh giá trị của sự thân thiện và hỗ trợ lẫn nhau.