Bản dịch của từ Befuddle trong tiếng Việt
Befuddle
Befuddle (Verb)
The complex survey questions can befuddle many participants at the conference.
Các câu hỏi khảo sát phức tạp có thể làm nhiều người tham gia bối rối.
The confusing instructions did not befuddle the experienced speakers at all.
Hướng dẫn gây nhầm lẫn hoàn toàn không làm bối rối những diễn giả có kinh nghiệm.
Can confusing social cues befuddle people during group discussions?
Có phải các tín hiệu xã hội gây nhầm lẫn làm mọi người bối rối trong thảo luận nhóm không?
Dạng động từ của Befuddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befuddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befuddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befuddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befuddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befuddling |
Họ từ
Từ "befuddle" có nghĩa là làm cho ai đó trở nên bối rối, khó hiểu hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng. Nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần không rõ ràng do sự nhầm lẫn hoặc ảnh hưởng của chất kích thích. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "befuddle" giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt notable nào trong ngữ cảnh sử dụng. Từ này mang sắc thái trang trọng, thường thấy trong văn phong triết học hoặc văn học.
Từ "befuddle" xuất phát từ gốc Latin "fudere", có nghĩa là 'đổ ra' hoặc 'làm rối loạn.' Sự kết hợp với tiền tố "be-" cho thấy hành động làm rối rắm hoặc làm cho ai đó không thể suy nghĩ rõ ràng. Trong lịch sử, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái mất phương hướng hoặc nhầm lẫn, phản ánh sự khó khăn trong việc hiểu biết hoặc đưa ra quyết định. Nên nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự bối rối và lú lẫn mà ai đó có thể trải nghiệm.
Từ "befuddle" có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận mô tả hoặc phân tích trạng thái tâm lý, đặc biệt liên quan đến sự nhầm lẫn hay khó khăn trong việc hiểu thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật nhằm thể hiện cảm xúc hoặc tình huống gây khó khăn cho nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp