Bản dịch của từ Befuddle trong tiếng Việt
Befuddle
Verb
Befuddle (Verb)
bɪfˈʌdl
bɪfˈʌdl
Ví dụ
The complex survey questions can befuddle many participants at the conference.
Các câu hỏi khảo sát phức tạp có thể làm nhiều người tham gia bối rối.
The confusing instructions did not befuddle the experienced speakers at all.
Hướng dẫn gây nhầm lẫn hoàn toàn không làm bối rối những diễn giả có kinh nghiệm.
Can confusing social cues befuddle people during group discussions?
Có phải các tín hiệu xã hội gây nhầm lẫn làm mọi người bối rối trong thảo luận nhóm không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Befuddle
Không có idiom phù hợp