Bản dịch của từ Befuddled trong tiếng Việt
Befuddled

Befuddled (Adjective)
Many people felt befuddled during the complex social media discussion.
Nhiều người cảm thấy bối rối trong cuộc thảo luận về mạng xã hội phức tạp.
She was not befuddled by the confusing social norms in the meeting.
Cô ấy không bị bối rối bởi các quy tắc xã hội khó hiểu trong cuộc họp.
Are you befuddled by the recent changes in social policies?
Bạn có bị bối rối bởi những thay đổi gần đây trong các chính sách xã hội không?
Many students felt befuddled during the complicated social studies exam.
Nhiều học sinh cảm thấy bối rối trong kỳ thi xã hội phức tạp.
She was not befuddled by the confusing social theories presented in class.
Cô ấy không bị bối rối bởi các lý thuyết xã hội khó hiểu trong lớp.
Why do some people feel befuddled in social situations like parties?
Tại sao một số người cảm thấy bối rối trong các tình huống xã hội như tiệc?
Hoang mang hoặc bối rối.
Bewildered or perplexed.
Many people felt befuddled by the complex social media algorithms.
Nhiều người cảm thấy bối rối trước các thuật toán mạng xã hội phức tạp.
I am not befuddled by the new social norms introduced this year.
Tôi không cảm thấy bối rối trước các quy tắc xã hội mới được giới thiệu năm nay.
Are you befuddled by the recent changes in social behavior?
Bạn có cảm thấy bối rối trước những thay đổi gần đây trong hành vi xã hội không?
Befuddled (Verb)
Bối rối hoặc bối rối.
To be confused or perplexed.
Many students felt befuddled during the group discussion on social issues.
Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trong buổi thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
The speaker did not befuddle the audience with complicated social terms.
Người diễn thuyết không làm khán giả bối rối với các thuật ngữ xã hội phức tạp.
Why did the audience seem so befuddled by the social statistics presented?
Tại sao khán giả lại có vẻ bối rối với các số liệu xã hội được trình bày?
The complex social issues left many students feeling completely befuddled.
Các vấn đề xã hội phức tạp khiến nhiều sinh viên cảm thấy bối rối.
She was not befuddled by the social dynamics at the party.
Cô ấy không bị bối rối bởi các mối quan hệ xã hội tại bữa tiệc.
Are you befuddled by the different social norms in various cultures?
Bạn có bị bối rối bởi các quy tắc xã hội khác nhau trong các nền văn hóa không?
The complex rules befuddled many participants at the social event.
Những quy tắc phức tạp đã làm nhiều người tham gia bối rối tại sự kiện xã hội.
The confusing instructions did not befuddle the experienced volunteers.
Những hướng dẫn khó hiểu không làm bối rối các tình nguyện viên có kinh nghiệm.
Did the unexpected questions befuddle the speakers during the panel discussion?
Có phải những câu hỏi bất ngờ đã làm bối rối các diễn giả trong buổi thảo luận không?
Dạng động từ của Befuddled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befuddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befuddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befuddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befuddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befuddling |
Họ từ
"Befuddled" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là trạng thái bối rối, nhầm lẫn hoặc không thể hiểu được. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác khi một người không thể đưa ra quyết định rõ ràng hoặc bị áp lực từ nhiều thông tin khác nhau. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "befuddled" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó có thể mang sắc thái hài hước ở một số ngữ cảnh, thể hiện sự nhẹ nhàng trong tình huống bối rối.
Từ "befuddled" xuất phát từ tiền tố "be-" kết hợp với danh từ "fuddle", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fudlen", nghĩa là làm rối hoặc nhầm lẫn. Về mặt ngữ nghĩa, "befuddled" mô tả trạng thái tâm trí bị rối rắm, mơ hồ, hoặc mất khả năng tư duy rõ ràng. Sự kết hợp giữa âm thanh và ý nghĩa nhấn mạnh cảm giác bối rối mà từ này gợi lên, thể hiện qua việc con người có thể bị choáng ngợp bởi thông tin hoặc tình huống phức tạp.
Từ "befuddled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, phần Đọc, và viết, từ này thường không xuất hiện do tính chất ngữ cảnh và sự phổ biến hạn chế của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói, "befuddled" có thể được sử dụng để diễn đạt trạng thái bối rối hoặc không hiểu một vấn đề nào đó. Từ này chủ yếu được dùng trong văn cảnh mô tả cảm xúc, hành động hay trong các tác phẩm văn học để nhấn mạnh sự lộn xộn về tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp