Bản dịch của từ Befuddles trong tiếng Việt

Befuddles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Befuddles (Verb)

bɪfˈʌdlz
bɪfˈʌdlz
01

Làm cho ai đó không thể suy nghĩ rõ ràng.

To cause someone to become unable to think clearly.

Ví dụ

The complex social issues befuddle many young voters in the election.

Các vấn đề xã hội phức tạp làm rối trí nhiều cử tri trẻ trong cuộc bầu cử.

Social media does not befuddle my understanding of current events.

Mạng xã hội không làm rối trí tôi về các sự kiện hiện tại.

Does the rapid change in society befuddle you sometimes?

Sự thay đổi nhanh chóng trong xã hội có làm bạn rối trí không?

02

Làm ai bối rối, khiến họ bối rối.

To bewilder someone leaving them puzzled.

Ví dụ

The complex rules of social media often befuddle new users like Sarah.

Các quy tắc phức tạp của mạng xã hội thường làm Sarah bối rối.

Social interactions do not befuddle experienced speakers like John and Maria.

Các tương tác xã hội không làm John và Maria bối rối.

Why does the new social trend befuddle so many young people today?

Tại sao xu hướng xã hội mới lại làm nhiều người trẻ bối rối?

03

Làm ai đó bối rối hoặc khiến ai đó không thể suy nghĩ rõ ràng.

To confuse someone or make someone unable to think clearly.

Ví dụ

The complex social issues befuddle many students during the IELTS exam.

Các vấn đề xã hội phức tạp khiến nhiều sinh viên bối rối trong kỳ thi IELTS.

The confusing questions do not befuddle me at all.

Các câu hỏi khó hiểu hoàn toàn không khiến tôi bối rối.

Do social media trends befuddle young people during their studies?

Các xu hướng mạng xã hội có khiến giới trẻ bối rối trong học tập không?

Dạng động từ của Befuddles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Befuddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Befuddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Befuddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Befuddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Befuddling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/befuddles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Befuddles

Không có idiom phù hợp