Bản dịch của từ Befuddles trong tiếng Việt
Befuddles

Befuddles (Verb)
The complex social issues befuddle many young voters in the election.
Các vấn đề xã hội phức tạp làm rối trí nhiều cử tri trẻ trong cuộc bầu cử.
Social media does not befuddle my understanding of current events.
Mạng xã hội không làm rối trí tôi về các sự kiện hiện tại.
Does the rapid change in society befuddle you sometimes?
Sự thay đổi nhanh chóng trong xã hội có làm bạn rối trí không?
The complex rules of social media often befuddle new users like Sarah.
Các quy tắc phức tạp của mạng xã hội thường làm Sarah bối rối.
Social interactions do not befuddle experienced speakers like John and Maria.
Các tương tác xã hội không làm John và Maria bối rối.
Why does the new social trend befuddle so many young people today?
Tại sao xu hướng xã hội mới lại làm nhiều người trẻ bối rối?
The complex social issues befuddle many students during the IELTS exam.
Các vấn đề xã hội phức tạp khiến nhiều sinh viên bối rối trong kỳ thi IELTS.
The confusing questions do not befuddle me at all.
Các câu hỏi khó hiểu hoàn toàn không khiến tôi bối rối.
Do social media trends befuddle young people during their studies?
Các xu hướng mạng xã hội có khiến giới trẻ bối rối trong học tập không?
Dạng động từ của Befuddles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befuddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befuddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befuddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befuddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befuddling |
Họ từ
"Befuddles" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó bối rối hoặc lúng túng. Từ này thể hiện trạng thái không rõ ràng về suy nghĩ hoặc nhận thức. Ở cả Mỹ và Anh, "befuddle" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng những từ như "confuse". Trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể tương đồng, nhưng ngữ điệu và cách sử dụng trong văn chương một số trường hợp có thể khác biệt tùy theo vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp