Bản dịch của từ Begetter trong tiếng Việt

Begetter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Begetter (Noun)

bɨɡˈɛtɚ
bɨɡˈɛtɚ
01

Một người hoặc vật tạo ra một cái gì đó.

A person or thing that creates something.

Ví dụ

The begetter of the charity event was Mrs. Johnson.

Người tạo ra sự kiện từ thiện là bà Johnson.

The begetter of the community project was the local council.

Người tạo ra dự án cộng đồng là hội đồng địa phương.

The begetter of the educational program was the principal.

Người tạo ra chương trình giáo dục là hiệu trưởng.

Begetter (Verb)

bɨɡˈɛtɚ
bɨɡˈɛtɚ
01

Làm cho cái gì đó tồn tại.

To bring something into existence.

Ví dụ

The organization begets positive change in the community.

Tổ chức sinh ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.

Volunteers beget hope by helping those in need.

Những tình nguyện viên sinh ra hy vọng bằng cách giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.

Kindness begets kindness, creating a cycle of compassion.

Lòng tốt sinh ra lòng tốt, tạo ra một chu trình của lòng trắc ẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/begetter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Begetter

Không có idiom phù hợp