Bản dịch của từ Begetter trong tiếng Việt
Begetter

Begetter (Noun)
The begetter of the charity event was Mrs. Johnson.
Người tạo ra sự kiện từ thiện là bà Johnson.
The begetter of the community project was the local council.
Người tạo ra dự án cộng đồng là hội đồng địa phương.
The begetter of the educational program was the principal.
Người tạo ra chương trình giáo dục là hiệu trưởng.
Begetter (Verb)
The organization begets positive change in the community.
Tổ chức sinh ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Volunteers beget hope by helping those in need.
Những tình nguyện viên sinh ra hy vọng bằng cách giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.
Kindness begets kindness, creating a cycle of compassion.
Lòng tốt sinh ra lòng tốt, tạo ra một chu trình của lòng trắc ẩn.
Họ từ
Từ "begetter" có nguồn gốc từ động từ "beget", có nghĩa là "đẻ ra" hoặc "sinh ra". Trong ngữ cảnh văn học và triết học, "begetter" thường ám chỉ người sáng tạo hoặc người khởi nguồn cho một những ý tưởng, tác phẩm hoặc phong trào văn hóa. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết cổ điển hoặc triết lý, và ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này, nhưng "begetter" có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "begetter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "beget", có xuất phát điểm từ tiếng Latinh "generare", nghĩa là "sinh ra". Từ Latinh này mang ý nghĩa tạo ra hoặc sản xuất, được sử dụng để chỉ hành động sinh con. Theo thời gian, "begetter" không chỉ biểu thị việc sinh sản mà còn chỉ người tạo ra hoặc người gây ra một điều gì đó, phản ánh bản chất sáng tạo trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "begetter" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi ở phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học khi thảo luận về nguồn gốc hoặc người tạo ra một ý tưởng. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn chương để chỉ người sinh sản hay tác giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp