Bản dịch của từ Beheads trong tiếng Việt

Beheads

Verb

Beheads (Verb)

bɨhˈidz
bɨhˈidz
01

Chặt đầu (ai đó).

To cut off the head of someone.

Ví dụ

The dictator beheads anyone who opposes his rule in North Korea.

Nhà độc tài chặt đầu bất kỳ ai phản đối sự cai trị của ông ở Bắc Triều Tiên.

Many believe that beheads are inhumane and should be abolished.

Nhiều người tin rằng việc chặt đầu là vô nhân đạo và nên bị bãi bỏ.

Why does the government still allow beheads in some countries?

Tại sao chính phủ vẫn cho phép chặt đầu ở một số quốc gia?

02

Để tiêu diệt quyền lực hoặc ảnh hưởng của (ai đó hoặc cái gì đó).

To destroy the authority or influence of someone or something.

Ví dụ

The protest beheads the government's authority in the city council meeting.

Cuộc biểu tình đã làm suy yếu quyền lực của chính phủ trong cuộc họp hội đồng thành phố.

The new policy does not behead the influence of local leaders.

Chính sách mới không làm suy yếu ảnh hưởng của các lãnh đạo địa phương.

Can social media behead traditional media's influence in our lives?

Liệu mạng xã hội có thể làm suy yếu ảnh hưởng của truyền thông truyền thống trong cuộc sống của chúng ta không?

03

Làm cho ai đó kém hiệu quả hơn bằng cách loại bỏ quyền lực hoặc vị trí của họ.

To make someone less effective by removing their power or position.

Ví dụ

The new policy beheads community leaders, reducing their influence in local decisions.

Chính sách mới đã làm giảm quyền lực của các lãnh đạo cộng đồng.

The mayor does not behead activists who fight for social justice.

Thị trưởng không làm giảm quyền lực của các nhà hoạt động xã hội.

Does the government behead organizations that support marginalized groups?

Chính phủ có làm giảm quyền lực của các tổ chức hỗ trợ nhóm thiệt thòi không?

Dạng động từ của Beheads (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Behead

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beheaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beheaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beheads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beheading

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beheads cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beheads

Không có idiom phù hợp