Bản dịch của từ Behind someone's back trong tiếng Việt
Behind someone's back

Behind someone's back (Phrase)
She talked about him behind his back during the meeting yesterday.
Cô ấy đã nói về anh ấy sau lưng trong cuộc họp hôm qua.
He didn't betray his friend behind his back, unlike others.
Anh ấy không phản bội bạn mình sau lưng, khác với những người khác.
Did she really gossip behind his back at the party last week?
Cô ấy thực sự đã nói xấu sau lưng anh ấy tại bữa tiệc tuần trước sao?
Cụm từ "behind someone's back" mang nghĩa chỉ hành động làm điều gì đó lén lút hoặc không trung thực, thường là khi một người thực hiện một hành động xấu hoặc gây hại cho người khác mà không để họ biết. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể phổ biến hơn trong bối cảnh nói về sự phản bội hoặc không trung thực trong các mối quan hệ. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ âm hay cấu trúc giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh.
Cụm từ "behind someone's back" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với thành phần "behind" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bihindan" (nghĩa là phía sau) và "back" từ tiếng Anh cổ "bæc". Cụm từ này thể hiện hành động hoặc thái độ không thành thật khi một người làm điều gì đó lén lút, không biết đến người khác. Ngữ nghĩa hiện tại gắn liền với sự phản bội hoặc hành động không trung thực, phản ánh sự thiếu lòng tin trong mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "behind someone's back" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội và thể hiện hành vi không trung thực hoặc âm thầm, đặc biệt là khi một cá nhân thực hiện hành động mà không cho người khác biết. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này hầu như không phổ biến, nhưng có thể đề cập trong bài viết hoặc nói về mối quan hệ giữa các cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ thường được dùng để nói về sự phản bội, gian lận hoặc hành động xấu hổ.