Bản dịch của từ Behind someone's back trong tiếng Việt

Behind someone's back

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behind someone's back (Phrase)

bɨhˈaɪnd sˈʌmwˌʌnz bˈæk
bɨhˈaɪnd sˈʌmwˌʌnz bˈæk
01

Không có sự hiểu biết của ai đó, thường là theo cách lừa dối hoặc nguy hiểm.

Without someones knowledge typically in a deceitful or treacherous way.

Ví dụ

She talked about him behind his back during the meeting yesterday.

Cô ấy đã nói về anh ấy sau lưng trong cuộc họp hôm qua.

He didn't betray his friend behind his back, unlike others.

Anh ấy không phản bội bạn mình sau lưng, khác với những người khác.

Did she really gossip behind his back at the party last week?

Cô ấy thực sự đã nói xấu sau lưng anh ấy tại bữa tiệc tuần trước sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behind someone's back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behind someone's back

Không có idiom phù hợp