Bản dịch của từ Beige trong tiếng Việt
Beige
Beige (Noun)
The walls of the social club were painted in beige.
Tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu be.
She wore a beige dress to the social gathering.
Cô ấy mặc chiếc váy màu be khi tham gia buổi tụ tập xã hội.
The furniture in the social lounge was upholstered in beige.
Bộ đồ nội thất trong phòng chờ xã hội được bọc bằng vải màu be.
Dạng danh từ của Beige (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beige | - |
Họ từ
"Beige" là một màu sắc trung gian, thường được mô tả là sự pha trộn giữa nâu nhạt và vàng nhạt. Từ này được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật, thiết kế nội thất và thời trang để chỉ tone màu nhẹ nhàng, nhã nhặn. Trong tiếng Anh, "beige" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, màu "beige" có thể được xem là biểu tượng cho sự trung lập hoặc thiếu cá tính.
Từ "beige" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được mượn từ từ tiếng Latin "bārus", có nghĩa là "màu nâu sáng". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ dùng để mô tả màu sắc tự nhiên của vải lanh chưa nhuộm. Qua thời gian, "beige" đã mở rộng nghĩa để biểu thị một gam màu nhạt, trung tính, thường được sử dụng trong thiết kế nội thất và thời trang. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng thẩm mỹ ưa chuộng sự tinh tế, nhẹ nhàng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "beige" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong bối cảnh mô tả màu sắc hoặc thiết kế. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời trang, nội thất, hoặc nghệ thuật, khi mô tả một tông màu nhạt và trung tính, thể hiện sự nhẹ nhàng và thanh lịch. Tuy nhiên, "beige" không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất