Bản dịch của từ Beige trong tiếng Việt

Beige

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beige(Adjective)

bˈeɪdʒ
ˈbaɪɡ
01

Màu vàng nhạt giống như cát

A pale sandy fawn color

Ví dụ
02

Thiếu những đặc điểm nổi bật hoặc thú vị.

Lacking in distinctive or interesting features

Ví dụ
03

Có màu nâu nhạt

Having a light brown color

Ví dụ