Bản dịch của từ Bel trong tiếng Việt
Bel

Bel (Noun)
The social media influencer's bel increased after gaining more followers.
Uy tín của người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã tăng lên sau khi có thêm nhiều người theo dõi.
The company's bel in the market showed a significant rise this quarter.
Vòng tín nhiệm của công ty trên thị trường đã tăng lên đáng kể trong quý này.
The politician's bel among voters improved due to successful policy implementations.
Vòng tín nhiệm của chính trị gia này trong số các cử tri được cải thiện do việc thực thi chính sách thành công.
Từ "bel" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cái bụng" hoặc "bụng". Trong ngữ cảnh y học, "bel" thường được sử dụng để chỉ một phần của cơ thể liên quan đến hệ tiêu hóa. Mặc dù không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này, từ "belly" thường được sử dụng thay thế trong tiếng Anh hiện đại, phản ánh sắc thái giao tiếp hàng ngày.
Từ "bel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bellus", có nghĩa là "đẹp" hoặc "dễ thương". Trong lịch sử, từ này đã đi qua nhiều ngôn ngữ, được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để miêu tả vẻ đẹp hay tính hấp dẫn. Hiện nay, "bel" thường xuất hiện dưới dạng tiền tố trong nhiều từ tiếng Anh như "beautiful" (đẹp) hoặc "bellicose" (hiếu chiến), phản ánh sự liên kết giữa vẻ đẹp và hình thức thể hiện.
Từ "bel" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thông thường, "bel" được sử dụng chủ yếu để mô tả âm thanh của chuông, thể hiện sự liên quan đến thời gian hoặc sự kiện, chẳng hạn như trong các buổi lễ hoặc sự kiện xã hội. Tuy nhiên, trong tiếng Anh học thuật, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên ngành hạn chế.