Bản dịch của từ Belaboring trong tiếng Việt

Belaboring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belaboring (Verb)

bɪlˈeɪbɚɪŋ
bɪlˈeɪbɚɪŋ
01

Tranh luận hoặc giải thích (một chủ đề) quá chi tiết.

Argue or elaborate a subject in excessive detail.

Ví dụ

Many politicians are belaboring social issues during the election campaign this year.

Nhiều chính trị gia đang phân tích các vấn đề xã hội trong chiến dịch bầu cử năm nay.

They are not belaboring the topic of income inequality in their discussions.

Họ không phân tích kỹ lưỡng chủ đề bất bình đẳng thu nhập trong các cuộc thảo luận.

Are you belaboring the social impacts of climate change in your essay?

Bạn có đang phân tích kỹ lưỡng tác động xã hội của biến đổi khí hậu trong bài luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belaboring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belaboring

Không có idiom phù hợp