Bản dịch của từ Belaboring trong tiếng Việt
Belaboring

Belaboring (Verb)
Many politicians are belaboring social issues during the election campaign this year.
Nhiều chính trị gia đang phân tích các vấn đề xã hội trong chiến dịch bầu cử năm nay.
They are not belaboring the topic of income inequality in their discussions.
Họ không phân tích kỹ lưỡng chủ đề bất bình đẳng thu nhập trong các cuộc thảo luận.
Are you belaboring the social impacts of climate change in your essay?
Bạn có đang phân tích kỹ lưỡng tác động xã hội của biến đổi khí hậu trong bài luận không?
Họ từ
Từ "belaboring" bắt nguồn từ động từ "belabor", mang nghĩa là nhấn mạnh, thảo luận chi tiết một vấn đề một cách quá mức hoặc lặp đi lặp lại đến mức gây khó chịu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê bình, khi một người tranh luận hoặc giải thích mà không cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "belaboring" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút nhưng không gây ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "belaboring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "belabor", bắt nguồn từ tiền tố "be-" và động từ "labor", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laborare", có nghĩa là "lao động" hoặc "chịu đựng". Lịch sử phát triển từ "belabor" cho thấy sự diễn đạt về việc nhấn mạnh hay tối ưu hóa một vấn đề nào đó một cách quá mức. Hiện nay, "belaboring" mang ý nghĩa chỉ việc lặp lại hoặc giải thích một cách quá chi tiết, thể hiện sự phản ánh của sự trăn trở về công việc hay ý tưởng.
Từ "belaboring" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói có tính chất phê phán hoặc bàn luận sâu về một vấn đề. Trong văn cảnh khác, từ này thường được dùng để diễn tả hành động nhấn mạnh, giải thích một cách thái quá một luận điểm, đặc biệt trong các cuộc tranh luận hoặc hội thảo học thuật. Sự lặp lại không cần thiết của ý tưởng có thể khiến người nghe hoặc đọc cảm thấy nhàm chán hoặc mất kiên nhẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp