Bản dịch của từ Believability trong tiếng Việt
Believability

Believability (Noun)
Chất lượng của sự thuyết phục hoặc đáng tin cậy.
The quality of being convincing or trustworthy.
Her believability in the interview impressed the panel.
Sự tin tưởng của cô ấy trong cuộc phỏng vấn ấn tượng với ban giám khảo.
The lack of believability in his story raised suspicions.
Sự thiếu tin tưởng trong câu chuyện của anh ta gây nghi ngờ.
Does believability play a crucial role in effective communication strategies?
Sự tin tưởng có đóng một vai trò quan trọng trong các chiến lược giao tiếp hiệu quả không?
Believability (Adjective)
The believability of the news article was questioned by many readers.
Sự tin tưởng của bài báo đã bị nhiều đọc giả đặt câu hỏi.
The study lacked believability due to unreliable sources.
Nghiên cứu thiếu tính tin cậy do nguồn thông tin không đáng tin.
Is believability important in IELTS writing tasks?
Sự tin tưởng có quan trọng trong các nhiệm vụ viết IELTS không?
The believability of the news report was questioned by many people.
Độ tin cậy của bản tin bị nhiều người nghi ngờ.
The study lacked believability due to unreliable sources.
Nghiên cứu thiếu tính tin cậy do nguồn thông tin không đáng tin cậy.
Họ từ
Khả năng tin cậy (believability) đề cập đến mức độ mà một thông tin, ý kiến hay sự việc có thể được chấp nhận là đúng hay đáng tin cậy. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông, tâm lý học và nghiên cứu văn học. Chưa có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ "believability" trong cả hình thức viết lẫn phát âm, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, nhấn mạnh tầm quan trọng của niềm tin trong giao tiếp.
Từ "believability" xuất phát từ động từ tiếng Anh "believe", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "credere", nghĩa là "tin tưởng". Tiền tố "be-" và hậu tố "-ability" được thêm vào để tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc khả năng. Từ này bắt đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh tính chất của sự tin tưởng trong các luận điểm hoặc thông tin. Nó hiện nay đề cập đến mức độ khả tín và đáng tin cậy của thông tin hay cá nhân.
"Believability" là một từ tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này thường không xuất hiện nhiều, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích văn bản hoặc sự thuyết phục trong luận văn. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "believability" thường được sử dụng khi thảo luận về độ tin cậy của thông tin, người, hoặc tình huống, như trong nghiên cứu, phỏng vấn hoặc các bài báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



