Bản dịch của từ Belly-aching trong tiếng Việt

Belly-aching

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belly-aching (Verb)

bˈɛljəkɨŋ
bˈɛljəkɨŋ
01

Phàn nàn hoặc phàn nàn một cách than vãn.

Complaining or griping in a whining way.

Ví dụ

Many citizens are belly-aching about the new tax law changes.

Nhiều công dân đang phàn nàn về những thay đổi trong luật thuế mới.

Residents are not belly-aching about the community park improvements.

Cư dân không phàn nàn về những cải tiến của công viên cộng đồng.

Are people belly-aching about the rising cost of living?

Có phải mọi người đang phàn nàn về chi phí sinh hoạt tăng cao không?

Belly-aching (Noun)

bˈɛljəkɨŋ
bˈɛljəkɨŋ
01

Liên tục phàn nàn hoặc phàn nàn.

Persistent complaining or griping.

Ví dụ

Many citizens are belly-aching about the new tax increase this year.

Nhiều công dân đang phàn nàn về việc tăng thuế mới năm nay.

Residents are not belly-aching about the community park improvements.

Cư dân không phàn nàn về những cải tiến của công viên cộng đồng.

Are people belly-aching about the lack of public transportation options?

Có phải mọi người đang phàn nàn về sự thiếu thốn phương tiện công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belly-aching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belly-aching

Không có idiom phù hợp