Bản dịch của từ Belly cutting trong tiếng Việt
Belly cutting
Belly cutting (Phrase)
Many people consider belly cutting to improve their social confidence.
Nhiều người coi việc cắt bỏ mỡ bụng để cải thiện sự tự tin xã hội.
Not everyone can afford belly cutting procedures in the United States.
Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho các thủ tục cắt bỏ mỡ bụng ở Hoa Kỳ.
Is belly cutting popular among young adults in urban areas?
Việc cắt bỏ mỡ bụng có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị không?
Cắt bụng, hay còn gọi là "belly cutting" trong tiếng Anh, là một thuật ngữ liên quan đến một kỹ thuật phẫu thuật hoặc quy trình làm đẹp, nhằm loại bỏ mỡ thừa hoặc định hình vùng bụng. Thuật ngữ này không phân biệt rõ trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đều được sử dụng như nhau. Tuy nhiên, trong văn phong chính thức, "abdominoplasty" là thuật ngữ y tế chính xác hơn, thường được sử dụng trong môi trường chuyên môn và y tế.
Cụm từ "belly cutting" không mang ý nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh từ vựng phổ thông. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ "belly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "belle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "belly" (bụng), liên quan đến phần cơ thể nơi chứa các cơ quan nội tạng. Cụm từ này có thể liên quan đến các hoạt động như phẫu thuật hay cắt xẻ liên quan đến bụng, nhưng chưa có sự khẳng định rõ ràng trong tư liệu từ vựng hiện có.
Cụm từ "belly cutting" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, nơi điều này có thể liên quan đến các chủ đề như y tế hoặc dinh dưỡng, nhưng không xuất hiện trong các bài kiểm tra về ngữ pháp, từ vựng hay viết. Trong các ngữ cảnh khác, "belly cutting" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để chỉ phương pháp chuẩn bị thực phẩm hoặc trong việc nói về quá trình phẫu thuật. Cụm từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về dinh dưỡng hoặc chế độ ăn uống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp