Bản dịch của từ Belly cutting trong tiếng Việt

Belly cutting

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belly cutting (Phrase)

01

Hành động loại bỏ mỡ khỏi bụng của ai đó, thường là thông qua phẫu thuật.

The act of removing fat from someones belly typically through surgery.

Ví dụ

Many people consider belly cutting to improve their social confidence.

Nhiều người coi việc cắt bỏ mỡ bụng để cải thiện sự tự tin xã hội.

Not everyone can afford belly cutting procedures in the United States.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho các thủ tục cắt bỏ mỡ bụng ở Hoa Kỳ.

Is belly cutting popular among young adults in urban areas?

Việc cắt bỏ mỡ bụng có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Belly cutting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belly cutting

Không có idiom phù hợp