Bản dịch của từ Bemired trong tiếng Việt
Bemired

Bemired (Verb)
The community was bemired in poverty during the economic crisis of 2020.
Cộng đồng bị sa lầy trong nghèo đói trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
Many families are not bemired in debt like before.
Nhiều gia đình không còn sa lầy trong nợ nần như trước.
Are we bemired in social issues that need urgent attention?
Chúng ta có bị sa lầy trong các vấn đề xã hội cần chú ý khẩn cấp không?
Họ từ
Bị làm trở ngại là một từ tiếng Anh mô tả trạng thái bị nhấn chìm hay vướng mắc trong một tình huống khó khăn, thường liên quan đến bùn đất hoặc sự khó khăn tinh thần. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và cả hai đều sử dụng "bemired" với cùng một cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong hàng ngày, "being mired" thường được dùng để chỉ tình trạng khó khăn, trong khi khiếm khuyết đối với sự phát triển.
Từ "bemired" xuất phát từ tiền tố "be-" và danh từ gốc "mire", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "merere" có nghĩa là "đáng". Trong tiếng Anh, "mire" thường chỉ sự lầy lội hoặc bùn, ám chỉ một tình huống khó khăn, trở ngại. "Bemired" thể hiện sự rơi vào tình trạng lầy lội, không chỉ theo nghĩa đen mà còn theo nghĩa bóng, phản ánh sự vướng mắc trong các khó khăn hay rắc rối của cuộc sống. Từ này đã phát triển từ thời kỳ trung cổ và duy trì ý nghĩa liên quan đến sự khó khăn trong cả ngữ cảnh vật lý và ngữ nghĩa.
Từ "bemired" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường thiên về những khái niệm thông dụng hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện nhưng không phổ biến, thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hay xã hội để chỉ trạng thái bị sa lầy, vật vờ trong khó khăn. Trong văn học, "bemired" thường được sử dụng để thể hiện sự rắc rối hay bế tắc của nhân vật.