Bản dịch của từ Benediction trong tiếng Việt

Benediction

Noun [U/C]

Benediction (Noun)

bˌɛnədˈɪkʃn̩
bˌɛnɪdˈɪkʃn̩
01

Lời chúc phúc, đặc biệt là khi kết thúc buổi lễ tôn giáo.

The utterance of a blessing, especially at the end of a religious service.

Ví dụ

The priest gave a benediction to the congregation after the mass.

Cha xin cho cộng đồng một phúc lành sau thánh lễ.

The benediction brought a sense of peace to the attendees.

Phúc lành mang lại cảm giác bình yên cho người tham dự.

02

Lời chúc phúc, đặc biệt là khi kết thúc buổi lễ tôn giáo.

The utterance of a blessing, especially at the end of a religious service.

Ví dụ

The priest gave a benediction to the congregation after the mass.

Cha đã thọ lời chúc phúc cho giáo dân sau thánh lễ.

The benediction brought a sense of peace to the attendees.

Lời chúc phúc mang lại cảm giác bình an cho người tham dự.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benediction

Không có idiom phù hợp