Bản dịch của từ Benediction trong tiếng Việt
Benediction
Benediction (Noun)
Lời chúc phúc, đặc biệt là khi kết thúc buổi lễ tôn giáo.
The utterance of a blessing, especially at the end of a religious service.
The priest gave a benediction to the congregation after the mass.
Cha xin cho cộng đồng một phúc lành sau thánh lễ.
The benediction brought a sense of peace to the attendees.
Phúc lành mang lại cảm giác bình yên cho người tham dự.
Lời chúc phúc, đặc biệt là khi kết thúc buổi lễ tôn giáo.
The utterance of a blessing, especially at the end of a religious service.
The priest gave a benediction to the congregation after the mass.
Cha đã thọ lời chúc phúc cho giáo dân sau thánh lễ.
The benediction brought a sense of peace to the attendees.
Lời chúc phúc mang lại cảm giác bình an cho người tham dự.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp