Bản dịch của từ Benediction trong tiếng Việt
Benediction

Benediction (Noun)
Lời chúc phúc, đặc biệt là khi kết thúc buổi lễ tôn giáo.
The utterance of a blessing, especially at the end of a religious service.
The priest gave a benediction to the congregation after the mass.
Cha đã thọ lời chúc phúc cho giáo dân sau thánh lễ.
The benediction brought a sense of peace to the attendees.
Lời chúc phúc mang lại cảm giác bình an cho người tham dự.
The benediction marked the end of the social gathering.
Lời chúc phúc đánh dấu sự kết thúc của buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "benediction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "benedictio", nghĩa là "lời chúc phúc". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường ám chỉ đến một nghi lễ tôn giáo, trong đó người chủ trì ban phước cho những người tham dự. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "benediction" chủ yếu xuất hiện trong các buổi lễ tôn giáo và văn bản tâm linh.
Từ "benediction" xuất phát từ tiếng Latinh "benedictio", trong đó "bene" nghĩa là "tốt" và "dicere" nghĩa là "nói". Hợp lại, từ này có nghĩa là "lời nói tốt" hoặc "lời chúc phúc". Ban đầu, "benediction" được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo để chỉ hành động ban phước lành từ các vị lãnh đạo tôn giáo. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ trong ngữ cảnh tôn giáo mà còn để chỉ những lời chúc tích cực và nâng cao tinh thần.
Từ "benediction" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ cảnh thường không yêu cầu từ ngữ tôn giáo hoặc nghi lễ. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa hoặc tôn giáo, nhưng cũng không phổ biến. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như nghi lễ tôn giáo, các buổi lễ khai mạc, hoặc trong văn học để chỉ sự ban phước, biểu thị một ý nghĩa tích cực và chúc phúc cho cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp