Bản dịch của từ Beneficial effect trong tiếng Việt

Beneficial effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beneficial effect (Noun)

bˌɛnəfˈɪʃəl ɨfˈɛkt
bˌɛnəfˈɪʃəl ɨfˈɛkt
01

Một ảnh hưởng hoặc kết quả tích cực hoặc có lợi.

A positive or advantageous influence or outcome.

Ví dụ

Volunteering has a beneficial effect on community health and well-being.

Làm tình nguyện có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe cộng đồng.

Social media does not always have a beneficial effect on relationships.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có ảnh hưởng tích cực đến các mối quan hệ.

What is the beneficial effect of education on social equality?

Ảnh hưởng tích cực của giáo dục đến bình đẳng xã hội là gì?

02

Một ảnh hưởng thúc đẩy sức khỏe hoặc sự hài lòng.

An effect that promotes well-being or health.

Ví dụ

Volunteering has a beneficial effect on community health and well-being.

Làm tình nguyện có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe cộng đồng.

Social media does not always have a beneficial effect on relationships.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có ảnh hưởng tích cực đến các mối quan hệ.

What is the beneficial effect of community gardens on urban areas?

Ảnh hưởng tích cực của vườn cộng đồng đến các khu đô thị là gì?

03

Một kết quả có lợi hoặc mang tính xây dựng.

A result that is favorable or constructive in nature.

Ví dụ

Volunteering has a beneficial effect on community relationships and trust.

Hoạt động tình nguyện có ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ cộng đồng.

Social media does not always have a beneficial effect on mental health.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tâm thần.

What is the beneficial effect of education on social mobility?

Ảnh hưởng tích cực của giáo dục đối với sự di chuyển xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beneficial effect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beneficial effect

Không có idiom phù hợp