Bản dịch của từ Benegro trong tiếng Việt

Benegro

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benegro (Verb)

bˈɛnəɡɹˌoʊ
bˈɛnəɡɹˌoʊ
01

(chuyển tiếp, lỗi thời) làm cho tối tăm; bôi đen.

(transitive, obsolete) to render dark; blacken.

Ví dụ

The coal mine's smoke benegroed the once clear sky.

Khói của mỏ than đã làm ô nhiễm bầu trời trong xanh.

The factory's emissions benegroed the nearby river.

Khí thải của nhà máy ảnh hưởng đến dòng sông gần đó.

The pollution from cars benegroed the air in the city.

Ô nhiễm từ ô tô đã làm ô nhiễm không khí trong thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Benegro cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benegro

Không có idiom phù hợp