Bản dịch của từ Bengaluru trong tiếng Việt

Bengaluru

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bengaluru (Noun)

bɛnɡɑlˈʊɹə
bɛnɡɑlˈʊɹə
01

Một thành phố ở miền nam ấn độ, thủ phủ của bang karnataka.

A city in southern india capital of karnataka state.

Ví dụ

Bengaluru is known for its vibrant social scene and tech startups.

Bengaluru nổi tiếng với cảnh xã hội sôi động và các công ty khởi nghiệp công nghệ.

Many people do not visit Bengaluru for its historical sites.

Nhiều người không đến Bengaluru vì các di tích lịch sử.

Is Bengaluru a popular city for social events in India?

Bengaluru có phải là thành phố phổ biến cho các sự kiện xã hội ở Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bengaluru/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bengaluru

Không có idiom phù hợp