Bản dịch của từ Bennie trong tiếng Việt
Bennie

Bennie (Noun)
Bennie is a common term for a 100 bill in the US.
Bennie là một thuật ngữ phổ biến cho tờ 100 đô la ở Mỹ.
I don't have any bennies left to pay for the dinner.
Tôi không còn bất kỳ tờ 100 đô la nào để trả tiền cho bữa tối.
Do you think bringing bennies will impress the interviewers?
Bạn có nghĩ việc mang theo tờ 100 đô la sẽ gây ấn tượng với nhà phỏng vấn không?
Họ từ
"Bennie" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một chiếc mũ len, đặc biệt là loại mũ răng tôm (beanie). Từ này chủ yếu phổ biến trong văn hoá Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "beanie" cũng được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt giữa hai vùng miền chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng từ và sự phổ biến của các kiểu mũ khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa thời trang.
Từ "bennie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng nó có thể liên quan đến từ "benefit" trong tiếng Latinh, xuất phát từ "beneficium", có nghĩa là "hành động làm ơn". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính thân thương hơn, thường chỉ đến một khoản tiền hay lợi ích nhỏ. Sự chuyển nghĩa từ "lợi ích" sang "bennie" thể hiện sự thay đổi trong cách diễn đạt và ghi nhận các lợi ích trong đời sống hàng ngày.
Từ "bennie" thường không được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, vì nó không thuộc nhóm từ vựng chính thức hay học thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "bennie" thường được sử dụng như một từ lóng để chỉ thuốc lá hoặc ma túy, đặc biệt là trong văn hóa đại chúng. Trong các nghiên cứu về ngữ nghĩa, từ này có thể xuất hiện trong các phân tích về sự chuyển đổi nghĩa qua thời gian và ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp