Bản dịch của từ Bennie trong tiếng Việt

Bennie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bennie (Noun)

01

Một thuật ngữ lóng chỉ tờ 100 đô la mỹ.

A slang term for a 100 bill in american currency.

Ví dụ

Bennie is a common term for a 100 bill in the US.

Bennie là một thuật ngữ phổ biến cho tờ 100 đô la ở Mỹ.

I don't have any bennies left to pay for the dinner.

Tôi không còn bất kỳ tờ 100 đô la nào để trả tiền cho bữa tối.

Do you think bringing bennies will impress the interviewers?

Bạn có nghĩ việc mang theo tờ 100 đô la sẽ gây ấn tượng với nhà phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bennie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bennie

Không có idiom phù hợp