Bản dịch của từ Benzidine trong tiếng Việt
Benzidine

Benzidine (Noun)
Một bazơ tinh thể được sử dụng để sản xuất thuốc nhuộm và phát hiện vết máu.
A crystalline base used in making dyes and in detecting blood stains.
Benzidine is used to make dyes for social awareness campaigns.
Benzidine được sử dụng để tạo ra phẩm nhuộm cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
Many people do not know benzidine's role in detecting blood stains.
Nhiều người không biết vai trò của benzidine trong việc phát hiện vết máu.
Is benzidine safe for public use in social projects?
Liệu benzidine có an toàn cho việc sử dụng công cộng trong các dự án xã hội không?
Benzidine là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C12H12N2, được sử dụng trong công nghiệp nhuộm và sản xuất thuốc nhuộm. Nó tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt và có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng đối với sức khỏe, bao gồm ung thư bàng quang. Trong tiếng Anh, "benzidine" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng các quy định về việc sử dụng và sản xuất benzidine có thể khác nhau giữa hai nơi này do lo ngại về an toàn.
Từ "benzidine" xuất phát từ hai phần: "benz-" và "-idine". Phần "benz-" có nguồn gốc từ "benzol", một hợp chất hữu cơ chứa vòng benzen, có nguồn gốc từ tiếng Đức "Benzin" (xăng). "-idine" xuất phát từ tiếng Pháp, thường dùng để chỉ các hợp chất có chứa nitro. Benzidine được phát hiện vào thế kỷ 19 và được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp nhuộm. Hiện nay, nó còn được biết đến với tính độc hại và khả năng gây ung thư.
Benzidine là một từ ít gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến hóa học và công nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, benzidine thường xuất hiện trong các nghiên cứu về hóa chất độc hại, phân tích môi trường và trong lĩnh vực y sinh với tư cách là mối quan tâm về sức khỏe. Do đó, từ này thường thấy trong tài liệu khoa học và báo cáo an toàn hóa chất.