Bản dịch của từ Bereaved person trong tiếng Việt
Bereaved person
Bereaved person (Noun)
The bereaved person attended the support group for grieving families last week.
Người mất mát đã tham gia nhóm hỗ trợ cho các gia đình đau buồn tuần trước.
Many bereaved persons do not seek help during their difficult times.
Nhiều người mất mát không tìm kiếm sự giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.
Is the bereaved person receiving enough support from friends and family?
Người mất mát có nhận đủ sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình không?
Thuật ngữ "bereaved person" chỉ những người đã trải qua sự mất mát, thường là do cái chết của một người thân. Trong ngữ cảnh này, "bereaved" có nghĩa là bị mất mát, trong khi "person" chỉ cá nhân chịu đựng nỗi buồn. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh trong phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng miền.
Từ "bereaved" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "bereafian", có nghĩa là "tước đoạt" hay "lấy đi". Latin có từ "bereavere" có nghĩa tương tự, chỉ hành động mất mát hoặc bị mất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bereaved person" chỉ những người đã trải qua nỗi đau mất mát người thân, đặc biệt là qua cái chết. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thiếu thốn về tình cảm và sự thiếu vắng của người yêu thương trong cuộc sống của họ.
Từ "bereaved person" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bối cảnh Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề mất mát, cảm xúc và sự hồi phục sau mất mát. Trong văn cảnh xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người đã trải qua sự mất mát người thân, và thường liên quan đến lĩnh vực tâm lý học, tư vấn và hỗ trợ xã hội. Sự gắn kết của từ này với những tình huống đau buồn như tang tóc làm tăng tính nhạy cảm trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp