Bản dịch của từ Bereaved person trong tiếng Việt

Bereaved person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bereaved person (Noun)

bɚˈivd pɝˈsən
bɚˈivd pɝˈsən
01

Một người đã mất đi người thân hoặc bạn thân qua cái chết của họ.

A person who has lost a relative or close friend through their death.

Ví dụ

The bereaved person attended the support group for grieving families last week.

Người mất mát đã tham gia nhóm hỗ trợ cho các gia đình đau buồn tuần trước.

Many bereaved persons do not seek help during their difficult times.

Nhiều người mất mát không tìm kiếm sự giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.

Is the bereaved person receiving enough support from friends and family?

Người mất mát có nhận đủ sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bereaved person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bereaved person

Không có idiom phù hợp