Bản dịch của từ Beside one another trong tiếng Việt

Beside one another

Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beside one another (Adverb)

bɨsˈaɪd wˈʌn ənˈʌðɚ
bɨsˈaɪd wˈʌn ənˈʌðɚ
01

Ở bên cạnh ai đó hoặc cái gì đó; bên cạnh ai đó hoặc cái gì đó.

At the side of someone or something next to someone or something.

Ví dụ

The friends sat beside one another during the IELTS speaking test.

Những người bạn ngồi cạnh nhau trong bài kiểm tra nói IELTS.

The students did not sit beside one another in the classroom.

Các sinh viên không ngồi cạnh nhau trong lớp học.

Did the participants sit beside one another at the conference?

Các tham dự viên có ngồi cạnh nhau tại hội nghị không?

Beside one another (Phrase)

bɨsˈaɪd wˈʌn ənˈʌðɚ
bɨsˈaɪd wˈʌn ənˈʌðɚ
01

Ở rất gần; cạnh nhau.

In very close proximity next to each other.

Ví dụ

Many friends sat beside one another at the social event last Saturday.

Nhiều bạn bè ngồi cạnh nhau tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

They did not stand beside one another during the group photo.

Họ không đứng cạnh nhau trong bức ảnh nhóm.

Did you see people sitting beside one another at the festival?

Bạn có thấy mọi người ngồi cạnh nhau tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beside one another/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beside one another

Không có idiom phù hợp