Bản dịch của từ Beside one another trong tiếng Việt
Beside one another

Beside one another (Adverb)
The friends sat beside one another during the IELTS speaking test.
Những người bạn ngồi cạnh nhau trong bài kiểm tra nói IELTS.
The students did not sit beside one another in the classroom.
Các sinh viên không ngồi cạnh nhau trong lớp học.
Did the participants sit beside one another at the conference?
Các tham dự viên có ngồi cạnh nhau tại hội nghị không?
Beside one another (Phrase)
Many friends sat beside one another at the social event last Saturday.
Nhiều bạn bè ngồi cạnh nhau tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not stand beside one another during the group photo.
Họ không đứng cạnh nhau trong bức ảnh nhóm.
Did you see people sitting beside one another at the festival?
Bạn có thấy mọi người ngồi cạnh nhau tại lễ hội không?
Cụm từ "beside one another" có nghĩa là đứng hay nằm cạnh nhau, thể hiện sự gần gũi hoặc vị trí tương đối trong không gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cụm từ này, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, cụm từ này thường được áp dụng trong văn phong trang trọng hoặc mô tả các thiết lập không gian cụ thể.
Từ "beside" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "bi side", trong đó "bi" có nghĩa là "gần" và "side" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sidus", mang nghĩa là "bên cạnh". Qua thời gian, cụm từ này phát triển để biểu đạt sự gần gũi, vị trí cạnh nhau. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần này, nhấn mạnh tương quan không gian và mối quan hệ giữa hai hay nhiều đối tượng đặt cạnh nhau trong một bối cảnh nhất định.
Cụm từ "beside one another" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng trong Listening và Speaking cao hơn, thường xuất hiện khi mô tả vị trí vật thể hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Trong Reading và Writing, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả mô hình, sự phân bố hoặc tương tác. Cụm từ này có thể được thấy trong các ngữ cảnh hàng ngày như kiến trúc, nghệ thuật, và sự sắp xếp không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp