Bản dịch của từ Beside the point trong tiếng Việt

Beside the point

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beside the point(Adjective)

bˌɛzɨdˈɛðəsˌɔɪnt
bˌɛzɨdˈɛðəsˌɔɪnt
01

Không liên quan hoặc không quan trọng liên quan đến cái gì khác.

Irrelevant or not important in relation to something else.

Ví dụ
Her favorite color is beside the point in this discussion.Màu yêu thích của cô ấy không quan trọng trong cuộc thảo luận này.
His height was beside the point when talking about his achievements.Chiều cao của anh ấy không quan trọng khi nói về thành tựu của anh ấy.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.