Bản dịch của từ Beside the point trong tiếng Việt

Beside the point

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beside the point (Adjective)

bˌɛzɨdˈɛðəsˌɔɪnt
bˌɛzɨdˈɛðəsˌɔɪnt
01

Không liên quan hoặc không quan trọng liên quan đến cái gì khác.

Irrelevant or not important in relation to something else.

Ví dụ

Her favorite color is beside the point in this discussion.

Màu yêu thích của cô ấy không quan trọng trong cuộc thảo luận này.

His height was beside the point when talking about his achievements.

Chiều cao của anh ấy không quan trọng khi nói về thành tựu của anh ấy.

The brand of his phone is beside the point in this context.

Thương hiệu điện thoại của anh ấy không quan trọng trong bối cảnh này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beside the point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beside the point

Không có idiom phù hợp