Bản dịch của từ Beside the point trong tiếng Việt
Beside the point

Beside the point (Adjective)
Không liên quan hoặc không quan trọng liên quan đến cái gì khác.
Irrelevant or not important in relation to something else.
Her favorite color is beside the point in this discussion.
Màu yêu thích của cô ấy không quan trọng trong cuộc thảo luận này.
His height was beside the point when talking about his achievements.
Chiều cao của anh ấy không quan trọng khi nói về thành tựu của anh ấy.
The brand of his phone is beside the point in this context.
Thương hiệu điện thoại của anh ấy không quan trọng trong bối cảnh này.
"Cụm từ 'beside the point' có nghĩa là không liên quan hoặc không quan trọng trong bối cảnh đang thảo luận. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại và tranh luận để chỉ ra rằng một luận điểm hoặc một vấn đề không có ảnh hưởng đến chủ đề chính. Trong phương ngữ Anh Mỹ và Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng tần suất xuất hiện có thể thay đổi tùy theo vùng miền và ngữ cảnh giao tiếp".
Cụm từ "beside the point" xuất phát từ tiếng Anh, với từ "beside" có gốc từ tiếng Bắc Âu cũ "bísí", nghĩa là "bên cạnh", và "point" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctum", nghĩa là "điểm" hay "dấu chấm". Lịch sử sử dụng của cụm từ này liên quan đến việc chỉ ra những quan điểm hay lập luận không liên quan đến chủ đề chính. Hiện nay, cụm từ này được dùng để diễn tả sự lạc đề hoặc thiếu liên hệ trong một cuộc thảo luận.
Cụm từ "beside the point" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Speaking và Writing, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ ra những thông tin không liên quan đến chủ đề chính. Trong khi đó, trong phần Listening và Reading, sự xuất hiện của nó chủ yếu nằm trong các văn bản hoặc cuộc hội thoại liên quan đến tranh luận, phê bình hoặc phân tích. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận để nhấn mạnh sự không cần thiết của một lập luận nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp