Bản dịch của từ Besmirch trong tiếng Việt

Besmirch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Besmirch (Verb)

bɪsmˈɝɹtʃ
bɪsmˈɝɹtʃ
01

Làm (cái gì) bị bẩn hoặc bị đổi màu.

Make something dirty or discoloured.

Ví dụ

Gossip can besmirch someone's reputation in the community.

Chuyện ngồi lê tê có thể làm vấy bẩn danh tiếng của ai đó trong cộng đồng.

False accusations can besmirch friendships and trust among friends.

Cáo buộc sai lầm có thể làm vấy bẩn tình bạn và sự tin tưởng giữa bạn bè.

One careless mistake can besmirch a person's social standing forever.

Một sai lầm không cẩn thận có thể làm vấy bẩn tư cách xã hội của một người mãi mãi.

02

Thiệt hại (danh tiếng của ai đó)

Damage someones reputation.

Ví dụ

Gossiping can besmirch a person's reputation in the community.

Chuyện ngồi lêu lổng có thể làm hỏng danh tiếng của một người trong cộng đồng.

False accusations can besmirch the image of a well-known celebrity.

Các cáo buộc sai lệch có thể làm tổn hại hình ảnh của một ngôi sao nổi tiếng.

A single mistake should not besmirch years of hard work.

Một sai lầm đơn lẻ không nên làm hỏng nhiều năm lao động chăm chỉ.

Dạng động từ của Besmirch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Besmirch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Besmirched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Besmirched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Besmirches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Besmirching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/besmirch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Besmirch

Không có idiom phù hợp