Bản dịch của từ Besmirch trong tiếng Việt
Besmirch

Besmirch (Verb)
Gossip can besmirch someone's reputation in the community.
Chuyện ngồi lê tê có thể làm vấy bẩn danh tiếng của ai đó trong cộng đồng.
False accusations can besmirch friendships and trust among friends.
Cáo buộc sai lầm có thể làm vấy bẩn tình bạn và sự tin tưởng giữa bạn bè.
One careless mistake can besmirch a person's social standing forever.
Một sai lầm không cẩn thận có thể làm vấy bẩn tư cách xã hội của một người mãi mãi.
Thiệt hại (danh tiếng của ai đó)
Damage someones reputation.
Gossiping can besmirch a person's reputation in the community.
Chuyện ngồi lêu lổng có thể làm hỏng danh tiếng của một người trong cộng đồng.
False accusations can besmirch the image of a well-known celebrity.
Các cáo buộc sai lệch có thể làm tổn hại hình ảnh của một ngôi sao nổi tiếng.
A single mistake should not besmirch years of hard work.
Một sai lầm đơn lẻ không nên làm hỏng nhiều năm lao động chăm chỉ.
Dạng động từ của Besmirch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Besmirch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Besmirched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Besmirched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Besmirches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besmirching |
Họ từ
Từ "besmirch" có nghĩa là làm bẩn, vấy bẩn hay làm mất uy tín của ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tiêu cực và gợi ý hành động gây tổn hại đến danh tiếng hoặc hình ảnh. Dù "besmirch" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, vẫn có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong văn viết.
Từ "besmirch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "besmirchen", trong đó "be-" là tiền tố chỉ sự tác động và "smirch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "smericare", nghĩa là làm bẩn. Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ hành động làm ô uế, mờ nhạt danh tiếng hoặc hình ảnh của ai đó. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa này thể hiện rõ ràng trong việc sử dụng hiện tại, thường đề cập đến sự hạ nhục hay làm mất uy tín.
Từ "besmirch" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc chính trị để diễn tả hành động làm ô danh hoặc làm giảm uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các cuộc tranh luận công khai và các bài báo chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp